So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0
0.75
0.93
3
0.77
2.44
3.50
2.20
Live
1.00
-0.25
0.70
0.95
3
0.75
2.82
3.45
1.97
Run
0.01
-0.25
-0.31
-0.31
2.5
0.01
13.00
1.02
11.00
BET365Sớm
0.90
0.25
0.90
0.80
3
1.00
2.10
4.00
2.60
Live
0.87
-0.25
0.92
0.95
3
0.85
2.62
3.90
2.10
Run
-0.73
0
0.55
-0.13
2.5
0.07
19.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
0.97
0
0.79
0.98
3
0.78
2.54
3.40
2.31
Live
-0.83
0
0.59
0.98
3
0.78
2.90
3.45
2.06
Run
0.89
0
0.87
-0.17
2.5
0.04
12.00
1.02
12.00
188betSớm
0.96
0
0.76
0.94
3
0.78
2.44
3.50
2.20
Live
-0.99
-0.25
0.71
0.96
3
0.76
2.82
3.45
1.97
Run
0.02
-0.25
-0.30
-0.30
2.5
0.02
13.00
1.02
11.00
SbobetSớm
0.91
-0.5
0.89
0.74
3.75
-0.94
1.88
3.32
3.15
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.97
0
0.83
-0.16
2.5
0.02
10.00
1.08
7.90

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Hadera (w)
ChủHòaKhách
Hapoel Petah Tikva (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Hadera (w)So Sánh Sức MạnhHapoel Petah Tikva (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Women's First National-3] Maccabi Hadera (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211047403934347.6%
11434162115436.4%
10613241819360.0%
65102061683.3%
[ISR Women's First National-5] Hapoel Petah Tikva (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21867302830538.1%
10424161214540.0%
11443141616436.4%
6222108833.3%

Thành tích đối đầu

Maccabi Hadera (w)            
Chủ - Khách
Hapoel Petah Tikva (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W114-11-242 - 3
(1 - 1)
0 - 4-0.75-0.21-0.16T0.98-0.670.78TT
ISR W112-09-242 - 3
(1 - 0)
1 - 6-0.13-0.20-0.82B0.93-1.500.77BT
ISR W101-02-242 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.70-0.23-0.19B-0.97-0.800.79TH
ISR W114-12-231 - 2
(0 - 2)
2 - 3---B---
ISR W118-05-232 - 1
(1 - 1)
- -0.33-0.29-0.51B0.80-0.500.96BT
ISR W120-04-233 - 1
(2 - 1)
- -0.48-0.28-0.36T0.880.250.88TT
ISR W127-01-230 - 0
(0 - 0)
4 - 4---H---
ISR W119-01-231 - 0
(0 - 0)
0 - 3---T---
ISR W105-12-223 - 2
(1 - 2)
13 - 2---B---
ISR W123-04-213 - 2
(1 - 2)
8 - 5---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Maccabi Hadera (w)            
Chủ - Khách
AS Tel Aviv University (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Raanana (W)
Hapoel Jerusalem (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Maccabi Hadera (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)AS Tel Aviv University (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Hadera (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W116-01-251 - 4
(0 - 4)
4 - 5---T--
ISR W109-01-252 - 1
(0 - 1)
1 - 1---T--
ISR W102-01-252 - 3
(2 - 1)
4 - 5---T--
ISR WC26-12-246 - 0
(4 - 0)
1 - 1---T--
ISR W119-12-241 - 1
(1 - 0)
10 - 3-0.79-0.19-0.14H0.811.50.95TX
ISR W112-12-244 - 1
(0 - 1)
8 - 6---T--
ISR W114-11-242 - 3
(1 - 1)
0 - 4-0.75-0.21-0.16T0.981.50.78TT
ISR W111-11-242 - 1
(1 - 1)
5 - 5---B--
ISR W107-11-241 - 1
(1 - 1)
5 - 1-0.33-0.29-0.50H0.80-0.5-0.98BX
ISR W114-10-240 - 2
(0 - 0)
4 - 3-0.36-0.27-0.50T0.96-0.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 25%

Hapoel Petah Tikva (w)            
Chủ - Khách
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
AS Tel Aviv University (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Maccabi Hadera (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Jerusalem (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)AS Tel Aviv University (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W116-01-252 - 2
(1 - 1)
5 - 7-0.32-0.31-0.520.77-0.50.93T
ISR W109-01-250 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.66-0.24-0.220.9110.85X
ISR W102-01-251 - 3
(1 - 2)
2 - 2-0.43-0.28-0.430.8500.85T
ISR W119-12-243 - 1
(2 - 0)
5 - 2-----
ISR W112-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.58-0.28-0.250.930.750.83X
ISR W114-11-242 - 3
(1 - 1)
0 - 4-0.75-0.21-0.16T0.981.50.78TT
ISR W111-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.72-0.24-0.190.901.250.80X
ISR W107-11-243 - 1
(2 - 1)
2 - 9-0.50-0.29-0.330.770.250.99T
ISR W114-10-240 - 1
(0 - 1)
0 - 9-0.30-0.29-0.530.88-0.50.88X
ISR W110-10-241 - 1
(1 - 1)
1 - 2-0.56-0.27-0.290.800.50.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Maccabi Hadera (w)So sánh số liệuHapoel Petah Tikva (w)
  • 27Tổng số ghi bàn15
  • 2.7Trung bình ghi bàn1.5
  • 11Tổng số mất bàn12
  • 1.1Trung bình mất bàn1.2
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Hadera (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Petah Tikva (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Maccabi Hadera (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Petah Tikva (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi Hadera (w)Thời gian ghi bànHapoel Petah Tikva (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    11
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi Hadera (w)Chi tiết về HT/FTHapoel Petah Tikva (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    11
    11
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Maccabi Hadera (w)Số bàn thắng trong H1&H2Hapoel Petah Tikva (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    11
    11
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Hadera (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W113-02-2025KháchHapoel Tel Aviv (W)14 Ngày
ISR W103-03-2025ChủHapoel Jerusalem (W)32 Ngày
ISR W106-03-2025ChủMaccabi Kiryat Gat (W)35 Ngày
Hapoel Petah Tikva (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W113-02-2025ChủMaccabi Kiryat Gat (W)14 Ngày
ISR W103-03-2025KháchHapoel Beer Sheva (W)32 Ngày
ISR W106-03-2025ChủAS Tel Aviv University (W)35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 47.6%Thắng38.1% [8]
  • [4] 19.0%Hòa28.6% [8]
  • [7] 33.3%Bại33.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [4] 19.0%Thắng19.0% [4]
  • [3] 14.3%Hòa19.0% [4]
  • [4] 19.0%Bại14.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    1.90 
  • TB mất điểm
    1.86 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.76 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.43
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 22.22%Hòa27.27% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Maccabi Hadera (w) VS Hapoel Petah Tikva (w) ngày 30-01-2025 - Thông tin đội hình