Bên nào sẽ thắng?

Merelbeke
ChủHòaKhách
Ninove
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MerelbekeSo Sánh Sức MạnhNinove
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 0H 1B
    1T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL First Amateur Division-15] Merelbeke
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2877143148281525.0%
145451920191335.7%
14239122891514.3%
622255833.3%
[BEL First Amateur Division-6] Ninove
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2811710363740639.3%
14842241428557.1%
143381223121121.4%
601551710.0%

Thành tích đối đầu

Merelbeke            
Chủ - Khách
NinoveMerelbeke
MerelbekeNinove
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL FAD02-11-242 - 0
(1 - 0)
6 - 4---B---
BSA D30-08-233 - 1
(2 - 0)
8 - 10---T---

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Merelbeke            
Chủ - Khách
MerelbekeBelisia Bilzen
Antwerp BMerelbeke
MerelbekeThes Sport
MerelbekeLyra-Lierse Berlaar
MerelbekeGent B
Royal Cappellen FCMerelbeke
MerelbekeLeuven B
KSK HeistMerelbeke
MerelbekeDessel Sport
Cercle Brugge IIMerelbeke
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL FAD23-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.32-0.30-0.50H0.82-0.51.00BX
BEL FAD15-03-251 - 2
(1 - 2)
8 - 1---T--
BEL FAD08-03-253 - 0
(2 - 0)
6 - 3---T--
BEL FAD28-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 5---H--
BEL FAD22-02-250 - 3
(0 - 1)
1 - 6-0.20-0.24-0.68B0.92-10.84BT
BEL FAD15-02-251 - 0
(0 - 0)
10 - 8-0.45-0.29-0.38B-0.980.250.80BX
BEL FAD09-02-252 - 1
(2 - 0)
5 - 7-0.37-0.29-0.46T0.84-0.250.98TT
BEL FAD01-02-251 - 2
(0 - 0)
9 - 6-0.48-0.29-0.35T0.860.250.96TT
BEL FAD25-01-251 - 5
(0 - 1)
6 - 3-0.26-0.25-0.61B0.95-0.750.87BT
BEL FAD19-01-250 - 0
(0 - 0)
7 - 2---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Ninove            
Chủ - Khách
Dessel SportNinove
NinoveHasselt
Gent BNinove
NinoveKSK Heist
Royal KnokkeNinove
Hoogstraten VVNinove
NinoveLyra-Lierse Berlaar
Cercle Brugge IINinove
NinoveRoyal Cappellen FC
NinoveThes Sport
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL FAD22-03-254 - 2
(1 - 1)
10 - 0-0.63-0.25-0.240.800.75-0.98T
BEL FAD15-03-250 - 4
(0 - 1)
- -----
BEL FAD08-03-252 - 1
(1 - 1)
4 - 2-----
BEL FAD22-02-252 - 2
(1 - 0)
6 - 7-0.70-0.24-0.191.001.250.76T
BEL FAD16-02-253 - 0
(2 - 0)
6 - 8-----
BEL FAD08-02-252 - 0
(1 - 0)
4 - 11-0.38-0.31-0.43-0.9800.80X
BEL FAD01-02-253 - 3
(1 - 2)
4 - 1-0.48-0.30-0.340.860.250.96T
BEL FAD26-01-251 - 2
(1 - 0)
7 - 4-----
BEL FAD18-01-254 - 0
(2 - 0)
10 - 2-0.62-0.26-0.240.860.750.96T
BEL FAD11-01-252 - 1
(0 - 1)
13 - 5-0.46-0.29-0.370.960.250.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 83%

MerelbekeSo sánh số liệuNinove
  • 10Tổng số ghi bàn16
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.6
  • 12Tổng số mất bàn22
  • 1.2Trung bình mất bàn2.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Merelbeke
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Ninove
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Merelbeke
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Ninove
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MerelbekeThời gian ghi bànNinove
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 21
    21
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MerelbekeChi tiết về HT/FTNinove
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    21
    21
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
MerelbekeSố bàn thắng trong H1&H2Ninove
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    21
    21
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Merelbeke
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL FAD12-04-2025KháchHasselt7 Ngày
BEL FAD27-04-2025ChủTienen22 Ngày
Ninove
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL FAD12-04-2025ChủBelisia Bilzen7 Ngày
BEL FAD27-04-2025KháchLeuven B22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 25.0%Thắng39.3% [11]
  • [7] 25.0%Hòa25.0% [11]
  • [14] 50.0%Bại35.7% [10]
  • Chủ/Khách
  • [5] 17.9%Thắng10.7% [3]
  • [4] 14.3%Hòa10.7% [3]
  • [5] 17.9%Bại28.6% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    48 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    1.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    1.32
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 25.00%Hòa18.18% [2]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 45.45% [5]

Merelbeke VS Ninove ngày 06-04-2025 - Thông tin đội hình