[AUT Landesliga-] UFC Siezenheim |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 9 | 50.0% |
[AUT Landesliga-] SV Burmoos |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 13 | 66.7% |
UFC Siezenheim |
Chủ - Khách |
---|
UFC SiezenheimSV Burmoos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 30-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.56 | -0.27 | -0.30 | H | 0.83 | 0.50 | 0.93 | T | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
UFC Siezenheim |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 04-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 18-09-24 | 1 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 30-08-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 24-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 02-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS AC | 27-07-24 | 11 - 3 (5 - 2) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 30-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.56 | -0.27 | -0.30 | H | 0.83 | 0.5 | 0.93 | T | X |
AUS L | 09-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 03-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
SV Burmoos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 18-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 11 - 2 | -0.45 | -0.27 | -0.40 | 0.78 | 0 | 0.98 | T | ||
AUS L | 11-08-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 1 | -0.43 | -0.26 | -0.43 | 0.90 | 0 | 0.86 | T | ||
AUS L | 01-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | -0.48 | -0.28 | -0.36 | 0.88 | 0.25 | 0.88 | X | ||
AUS L | 30-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.56 | -0.27 | -0.30 | H | 0.83 | 0.5 | 0.93 | T | X |
AUS L | 04-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 27-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 29-09-23 | 3 - 3 (2 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 10-09-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 03-09-23 | 5 - 1 (3 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 15-08-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
UFC Siezenheim |
UFC Siezenheim |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |