[GRE Gamma Ethniki-] Karavas |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 7 | 8 | 33.3% |
[GRE Gamma Ethniki-] Thiva |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 6 | 6 | 16.7% |
Karavas |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Karavas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D3 | 06-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
GRE D3 | 29-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
GRE D3 | 22-09-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
Gre Atr Cup | 07-02-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Gre Atr Cup | 22-11-23 | 0 - 3 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
Gre Atr Cup | 08-02-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Gre Atr Cup | 30-11-22 | 2 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
Gre Atr Cup | 09-11-22 | 6 - 1 (3 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Gre Atr Cup | 26-10-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
GRE D3 | 09-03-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Thiva |
Chủ - Khách |
---|
Asteras VarisThiva |
APO KeratsiniThiva |
Rigas FeraiosThiva |
AlmyrosThiva |
Niki VolouThiva |
ThivaAchilleas Farsalon |
Panarkadikos IIThiva |
AO ZevgolateioThiva |
ThivaVizas Megaron |
ThivaLevadiakos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D3 | 22-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 15-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 01-04-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 04-03-18 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 28-01-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 14-01-18 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 22-01-17 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 23-11-16 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-09-11 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 26-07-09 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Karavas |
Karavas |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |