So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0.75
0.75
0.75
1.75
0.95
1.69
2.97
4.50
Live
0.70
0.75
1.00
-0.93
2
0.72
1.48
3.30
5.80
Run
0.25
0
-0.43
-0.26
0.5
0.06
8.30
1.03
16.00
BET365Sớm
0.88
0.5
0.93
0.80
1.75
1.00
1.83
3.00
4.20
Live
-0.95
1
0.75
1.00
2
0.80
1.53
3.40
6.00
Run
0.30
0
-0.41
-0.11
0.5
0.05
21.00
1.01
21.00
Mansion88Sớm
1.00
0.75
0.84
0.96
2
0.86
1.68
3.00
5.20
Live
0.88
0.75
0.96
-0.75
2
0.57
1.59
2.91
6.70
Run
0.30
0
-0.50
-0.18
0.5
0.07
4.75
1.20
13.00
188betSớm
0.96
0.75
0.76
0.76
1.75
0.96
1.69
2.97
4.50
Live
0.71
0.75
-0.99
-0.96
2
0.78
1.48
3.30
5.80
Run
0.26
0
-0.42
-0.26
0.5
0.08
7.90
1.04
15.50
SbobetSớm
0.78
0.75
-0.98
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.25
0
-0.45
-0.17
0.5
0.03
8.40
1.02
19.50

Bên nào sẽ thắng?

Tanta
ChủHòaKhách
Dayrot
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TantaSo Sánh Sức MạnhDayrot
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 84%So Sánh Phong Độ16%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    0T 2H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-13] Tanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2878132329291325.0%
143471518131421.4%
14446811161128.6%
601541210.0%
[EGY Division 2-20] Dayrot
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2748152538202014.8%
140688196200.0%
134271719141830.8%
601541110.0%

Thành tích đối đầu

Tanta            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Tanta            
Chủ - Khách
IsmailyTanta
Suez MontakhabTanta
TantaEl Mokawloon El Arab
Baladiyet El MahallahTanta
TantaAsyut Petroleum
Telecom EgyptTanta
TantaSporting Alexandria
El DaklyehTanta
TantaOlympic El Qanal
Tersana SCTanta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGYCup04-01-251 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.70-0.28-0.17B0.8510.85HX
EGY D229-12-240 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.42-0.36-0.37H0.7200.98HX
EGY D223-12-243 - 5
(1 - 2)
8 - 3-0.27-0.42-0.46B0.88-0.250.82BT
EGY D216-12-242 - 0
(1 - 0)
1 - 7-0.49-0.36-0.27B-0.960.50.78BT
EGY D212-12-240 - 2
(0 - 0)
5 - 3-0.50-0.37-0.28B0.710.250.99BT
EGY D209-12-242 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.49-0.37-0.26B0.750.25-0.99BT
EGY D201-12-243 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.48-0.34-0.30T0.820.250.94TT
EGY D224-11-240 - 1
(0 - 1)
10 - 5---T--
EGY D217-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.38-0.39-0.35H0.8500.97HX
EGY D214-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.52-0.34-0.29T0.930.50.77TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Dayrot            
Chủ - Khách
ZED FCDayrot
DayrotWadi Degla SC
Raya Ghazl SCDayrot
DayrotEl Mansoura
AswanDayrot
DayrotProxy SC
DayrotSuez Montakhab
El Mokawloon El ArabDayrot
DayrotBaladiyet El Mahallah
Asyut PetroleumDayrot
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGYCup02-01-253 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.89-0.18-0.080.741.750.96T
EGY D230-12-240 - 2
(0 - 1)
5 - 6-0.20-0.31-0.640.90-0.750.80H
EGY D223-12-241 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.49-0.36-0.300.790.250.91T
EGY D216-12-240 - 1
(0 - 1)
8 - 2-0.45-0.34-0.320.930.250.89X
EGY D212-12-241 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.57-0.34-0.240.930.750.77X
EGY D208-12-242 - 3
(0 - 1)
8 - 2-0.34-0.33-0.440.80-0.25-0.98T
EGY D202-12-241 - 3
(1 - 0)
5 - 4-0.42-0.37-0.33-0.950.250.71T
EGY D225-11-243 - 2
(2 - 0)
5 - 6-0.66-0.29-0.181.0010.76T
EGY D218-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.36-0.34-0.42-0.9300.75X
EGY D214-11-241 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.52-0.33-0.270.920.50.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 56%

TantaSo sánh số liệuDayrot
  • 9Tổng số ghi bàn7
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.7
  • 12Tổng số mất bàn18
  • 1.2Trung bình mất bàn1.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Tanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem583.3%116.7%Xem
Dayrot
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%233.3%Xem
Tanta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
Dayrot
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

TantaThời gian ghi bànDayrot
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    15
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TantaChi tiết về HT/FTDayrot
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    15
    15
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
TantaSố bàn thắng trong H1&H2Dayrot
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    15
    15
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tanta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Dayrot
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 25.0%Thắng14.8% [4]
  • [8] 28.6%Hòa29.6% [4]
  • [13] 46.4%Bại55.6% [15]
  • Chủ/Khách
  • [3] 10.7%Thắng14.8% [4]
  • [4] 14.3%Hòa7.4% [2]
  • [7] 25.0%Bại25.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    1.04 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    1.41
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.30
  • TB mất điểm
    0.70
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 22.22%Hòa33.33% [3]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Tanta VS Dayrot ngày 08-01-2025 - Thông tin đội hình