Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Collin Fernandez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.57 | |
- | azriel gonzalez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.37 | |
17 | Kimarni Smith | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6.04 | |
21 | Ahmed Longmire | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.07 | |
- | Ismaila Jome | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6.89 | |
9 | josh dolling | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.07 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Mechack Jerome | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.63 | ![]() |
- | Josué Gómez | Hậu vệ | 5 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8.92 | ![]() ![]() ![]() |
7 | Joe Gallardo | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.53 | |
27 | Ryen Jiba | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.64 | |
70 | Lagos Kunga | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.36 | ![]() |
3 | Blake Malone | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Missael Rodriguez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.87 |