[ICE Division 3-] Magni |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | 5 | 16.7% |
[ICE Division 3-] IH Hafnarfjordur |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 22 | 14 | 11 | 50.0% |
Magni |
Chủ - Khách |
---|
IH HafnarfjordurMagni |
IH HafnarfjordurMagni |
MagniIH Hafnarfjordur |
IH HafnarfjordurMagni |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 25-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LCE D3 | 12-08-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LCE D3 | 03-06-23 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ICE LCB | 06-03-21 | 3 - 4 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Magni |
Chủ - Khách |
---|
Hviti RiddarinnMagni |
Kari AkranesMagni |
MagniKFK Kopavogur |
Vaengir JupitersMagni |
MagniUMF Vidir |
Kari AkranesMagni |
MagniFC Arbaer |
Augnablik KopavogurMagni |
EllidiMagni |
MagniUMF Sindri Hofn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 21-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 2 | -0.41 | -0.26 | -0.45 | T | 0.97 | 0 | 0.79 | T | X |
ICE LLC | 17-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 13-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LCE D3 | 07-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 1 - 9 | -0.30 | -0.26 | -0.59 | B | 0.82 | -0.75 | 0.88 | B | T |
LCE D3 | 03-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 29-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | -0.72 | -0.22 | -0.21 | H | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | X |
LCE D3 | 22-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LCE D3 | 15-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | -0.77 | -0.19 | -0.16 | B | 0.83 | 1.5 | 0.93 | B | X |
LCE D3 | 08-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 9 | -0.31 | -0.25 | -0.60 | H | 0.85 | -0.75 | 0.85 | B | X |
LCE D3 | 01-06-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%
IH Hafnarfjordur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 19-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.28 | -0.22 | -0.65 | 0.82 | -1 | 0.88 | X | ||
LCE D3 | 12-07-24 | 6 - 3 (4 - 0) | - | -0.65 | -0.22 | -0.28 | 0.88 | 1 | 0.82 | T | ||
LCE D3 | 08-07-24 | 3 - 8 (3 - 2) | 6 - 2 | -0.50 | -0.25 | -0.41 | 0.88 | 0.25 | 0.82 | T | ||
LCE D3 | 03-07-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.62 | -0.23 | -0.29 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | H | ||
LCE D3 | 28-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 11 - 6 | -0.51 | -0.24 | -0.40 | 0.79 | 0.25 | 0.91 | X | ||
LCE D3 | 23-06-24 | 3 - 3 (3 - 1) | 1 - 3 | -0.16 | -0.18 | -0.81 | 0.94 | -1.75 | 0.76 | T | ||
LCE D3 | 13-06-24 | 5 - 2 (2 - 0) | 11 - 10 | -0.75 | -0.19 | -0.22 | 0.82 | 1.5 | 0.88 | T | ||
LCE D3 | 06-06-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 2 - 8 | -0.31 | -0.23 | -0.59 | 0.90 | -0.75 | 0.86 | T | ||
LCE D3 | 31-05-24 | 3 - 5 (1 - 3) | 5 - 5 | -0.79 | -0.17 | -0.16 | 0.80 | 1.75 | 0.96 | T | ||
LCE D3 | 25-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%
Magni |
Magni |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |