So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.85
1
0.95
0.83
2.75
0.98
1.50
3.80
5.50
Live
0.82
1.25
0.97
0.80
2.5
1.00
1.36
4.10
7.00
Run
0.90
0.25
0.90
-0.73
1.5
0.55
15.00
3.00
1.44
Mansion88Sớm
0.84
1.25
1.00
0.80
2.5
-0.98
1.34
4.40
6.80
Live
0.82
1.25
-0.98
0.81
2.5
-0.99
1.42
4.05
5.90
Run
-0.96
0.25
0.80
-0.68
1.5
0.50
8.60
2.78
1.55
SbobetSớm
0.87
1.25
0.95
0.80
2.5
1.00
1.32
4.14
6.80
Live
0.91
1.25
0.93
0.82
2.5
1.00
1.35
4.20
6.90
Run
0.93
0.25
0.91
-0.78
1.5
0.60
9.80
2.77
1.52

Bên nào sẽ thắng?

AFC Metalul Buzau
ChủHòaKhách
Muscelul Campulung
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AFC Metalul BuzauSo Sánh Sức MạnhMuscelul Campulung
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 100%So Sánh Phong Độ0%
  • Tất cả
  • 7T 3H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-14] AFC Metalul Buzau
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
207582220261435.0%
1051413816950.0%
10244912101520.0%
660016218100.0%
[ROM Liga II-21] Muscelul Campulung
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
203116844102115.0%
1021752272120.0%
1010932232110.0%
60000000.0%

Thành tích đối đầu

AFC Metalul Buzau            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

AFC Metalul Buzau            
Chủ - Khách
AFC Metalul BuzauDunarea Calarasi
AFC Metalul BuzauCS Blejoi
AFC Metalul BuzauProgresul Spartac
AFC Metalul BuzauLindab Stefanesti
FC Agricola BorceaAFC Metalul Buzau
AFC Metalul BuzauCeahlaul Piatra Neamt
AFC Metalul BuzauDinamo Bucuresti
FC VoluntariAFC Metalul Buzau
AFC Metalul BuzauAfumati
Unirea UngheniAFC Metalul Buzau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF14-02-251 - 0
(0 - 0)
- ---T--
INT CF14-02-255 - 0
(3 - 0)
- ---T--
INT CF07-02-252 - 1
(1 - 0)
- ---T--
INT CF07-02-253 - 1
(1 - 1)
3 - 4---T--
ROMC18-12-240 - 3
(0 - 1)
- -0.10-0.16-0.86T0.86-20.90TX
ROM D208-12-242 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.40-0.32-0.40T0.9200.90TX
ROMC04-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.15-0.23-0.74H0.92-1.250.90BX
ROM D230-11-241 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.68-0.26-0.18H0.8510.91TX
ROM D223-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.38-0.33-0.42T-0.9900.81TX
ROM D209-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.44-0.31-0.37H-0.980.250.74TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%

Muscelul Campulung            
Chủ - Khách
MuscelACS Olimpic Zarnesti
MuscelArges
Universitatea CraiovaMuscel
MuscelCeahlaul Piatra Neamt
FC VoluntariMuscel
MuscelAfumati
Unirea UngheniMuscel
MuscelACS Viitorul Selimbar
ArgesMuscel
Chindia TargovisteMuscel
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF18-01-250 - 4
(0 - 2)
- -----
ROM D214-12-241 - 3
(0 - 1)
2 - 7-0.08-0.18-0.860.90-1.750.86T
ROM D206-12-242 - 0
(1 - 0)
8 - 1-----
ROM D223-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 1-----
ROM D209-11-243 - 0
(1 - 0)
5 - 2-----
ROM D202-11-241 - 2
(1 - 0)
1 - 3-----
ROM D226-10-242 - 1
(2 - 1)
5 - 1-0.71-0.24-0.171.001.250.82T
ROM D219-10-240 - 4
(0 - 3)
4 - 6-0.28-0.30-0.550.93-0.50.83T
INT CF11-10-240 - 1
(0 - 0)
- -----
ROM D205-10-244 - 0
(0 - 0)
- -0.70-0.24-0.170.741-0.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

AFC Metalul BuzauSo sánh số liệuMuscelul Campulung
  • 18Tổng số ghi bàn0
  • 1.8Trung bình ghi bàn0.0
  • 3Tổng số mất bàn0
  • 0.3Trung bình mất bàn0.0
  • 70.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 0.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

AFC Metalul Buzau
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem11XemXem0XemXem4XemXem73.3%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
6600100.0%Xem00.0%583.3%Xem
Muscelul Campulung
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem
AFC Metalul Buzau
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem11XemXem2XemXem2XemXem73.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem
7XemXem6XemXem1XemXem0XemXem85.7%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
641166.7%Xem233.3%233.3%Xem
Muscelul Campulung
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem2XemXem0XemXem9XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AFC Metalul BuzauThời gian ghi bànMuscelul Campulung
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    12
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    4
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AFC Metalul BuzauChi tiết về HT/FTMuscelul Campulung
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    9
    9
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    4
    B/B
ChủKhách
AFC Metalul BuzauSố bàn thắng trong H1&H2Muscelul Campulung
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    9
    9
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AFC Metalul Buzau
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D201-03-2025KháchArges7 Ngày
ROM D208-03-2025KháchUniversitatea Craiova14 Ngày
ROM D215-03-2025ChủScolar Resita21 Ngày
Muscelul Campulung
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D201-03-2025KháchMuscel7 Ngày
ROM D208-03-2025KháchACS Dumbravita14 Ngày
ROM D215-03-2025KháchMuscel21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 35.0%Thắng15.0% [3]
  • [5] 25.0%Hòa5.0% [3]
  • [8] 40.0%Bại80.0% [16]
  • Chủ/Khách
  • [5] 25.0%Thắng5.0% [1]
  • [1] 5.0%Hòa0.0% [0]
  • [4] 20.0%Bại45.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    2.20
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.25
  • TB mất điểm
    1.10
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 22.22%Hòa11.11% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 55.56% [5]

AFC Metalul Buzau VS Muscelul Campulung ngày 22-02-2025 - Thông tin đội hình