[MW Premier League-] Mafco |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 11 | 8 | 33.3% |
[MW Premier League-] Civo United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 8 | 33.3% |
Mafco |
Chủ - Khách |
---|
Civo UnitedMafco |
Civo UnitedMafco |
MafcoCivo United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MPRE L | 06-05-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
MPRE L | 10-04-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
MPRE L | 17-12-16 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mafco |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MPRE L | 21-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 12 | - | - | - | H | - | - | |||
MPRE L | 13-07-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
MPRE L | 01-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
MPRE L | 19-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
MPRE L | 05-05-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
MPRE L | 27-04-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
MPRE Cup | 06-01-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
MPRE L | 30-08-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
MPRE L | 27-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
MPRE L | 20-08-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Civo United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MPRE L | 24-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 30-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 31-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 05-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 28-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE CC | 28-10-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 16-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 30-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 24-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mafco |
Mafco |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |