[ROM Cup-] ACS Hamangia Baia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 34 | 1 | 0.0% |
[ROM Cup-] Dacia Unirea Braila |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 6 | 9 | 50.0% |
ACS Hamangia Baia |
Chủ - Khách |
---|
Dacia Unirea BrailaACS Hamangia Baia |
Dacia Unirea BrailaACS Hamangia Baia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 20-04-24 | 7 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ROM D3 | 12-09-23 | 5 - 1 (1 - 1) | 8 - 0 | -0.53 | -0.27 | -0.35 | B | 0.89 | 0.50 | 0.81 | B | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
ACS Hamangia Baia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 08-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ROM D3 | 03-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 10 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
ROM D3 | 20-04-24 | 7 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ROM D3 | 09-03-24 | 9 - 0 (5 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ROM D3 | 10-11-23 | 11 - 0 (5 - 0) | - | -0.78 | -0.20 | -0.18 | B | 0.83 | 1.5 | 0.87 | B | T |
ROM D3 | 30-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ROM D3 | 12-09-23 | 5 - 1 (1 - 1) | 8 - 0 | -0.53 | -0.27 | -0.35 | B | 0.89 | 0.5 | 0.81 | B | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Dacia Unirea Braila |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 03-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 20-04-24 | 7 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ROM D3 | 02-12-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 19-11-23 | 6 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 04-11-23 | 1 - 4 (0 - 3) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 20-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 13-10-23 | 3 - 0 (3 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 23-09-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 12-09-23 | 5 - 1 (1 - 1) | 8 - 0 | -0.53 | -0.27 | -0.35 | B | 0.89 | 0.5 | 0.81 | B | T |
ROMC | 02-08-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
ACS Hamangia Baia |
ACS Hamangia Baia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |