[FIN Kolmonen-] Valtti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 4 | 13 | 66.7% |
[FIN Kolmonen-] PPJ/Lauttasaari |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 15 | 4 | 16.7% |
Valtti |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Valtti |
Chủ - Khách |
---|
PonnistusValtti |
ValttiHPS |
FC FinnkurdValtti |
LPS HelsinkiValtti |
ValttiToolon Taisto |
ValttiHerto |
FC LoviisaValtti |
PuiuValtti |
ValttiLJS |
ToTeValtti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 08-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 31-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 24-05-24 | 1 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 12-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 03-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 12 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 26-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 20-04-24 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CUP | 28-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CUP | 08-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 07-10-23 | 2 - 3 (1 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
PPJ/Lauttasaari |
Chủ - Khách |
---|
PPJ/LauttasaariToolon Taisto |
PPJ/LauttasaariMPS Atletico Malmi |
HPSPPJ/Lauttasaari |
PPJ/LauttasaariHIFK 2 |
PonnistusPPJ/Lauttasaari |
PPJ/LauttasaariLPS Helsinki |
HertoPPJ/Lauttasaari |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 06-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 30-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 24-05-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 16-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 10-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 02-05-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 19-04-24 | 0 - 5 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Valtti |
Valtti |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |