Newcastle United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Jacob MurphyTiền vệ00010006.38
14Alexander IsakTiền đạo10010006.14
11Harvey BarnesTiền đạo10011006.71
22Nick PopeThủ môn00000006.63
33Dan BurnHậu vệ20000006.16
21Valentino LivramentoHậu vệ10030005.98
9Callum WilsonTiền đạo00000006.27
1Martin DúbravkaThủ môn00000000
10Anthony GordonTiền đạo00000006.32
17Emil KrafthHậu vệ00000005.78
36Sean LongstaffTiền vệ00000000
67lewis mileyTiền vệ00000000
18William OsulaTiền đạo00000000
13Matt TargettHậu vệ00000005.74
28Joseph WillockTiền vệ10000005.59
2Kieran TrippierHậu vệ00000005.71
5Fabian SchärHậu vệ10100006.21
Bàn thắngThẻ vàng
39Bruno GuimarãesTiền vệ10020005.88
Thẻ vàng
8Sandro TonaliTiền vệ10000006.05
7JoelintonTiền vệ10010005.71
Thẻ vàng
Aston Villa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
44Boubacar KamaraTiền vệ10000007
8Youri TielemansTiền vệ10001007.5
27Morgan RogersTiền vệ40031007.5
9Marcus RashfordTiền đạo00000006.67
41Jacob RamseyTiền vệ11010006.17
Thẻ vàng
25Robin OlsenThủ môn00000000
24Amadou OnanaTiền vệ10100006.39
Bàn thắng
17Donyell MalenTiền vệ10000006.56
16Andrés García RobledoHậu vệ00000000
6Ross BarkleyTiền vệ10000006.51
12Lucas DigneHậu vệ00000000
3Axel DisasiHậu vệ00000000
23Emiliano MartínezThủ môn00000006.57
21Marco AsensioTiền vệ20010007
2Matty CashHậu vệ00000006.3
5Tyrone MingsHậu vệ10000006.51
7John McGinnTiền vệ20000006.39
4Ezri Konsa Hậu vệ00000006.92
11Ollie WatkinsTiền đạo52111008.61
Bàn thắngThẻ đỏ
22Ian MaatsenHậu vệ30110007.72
Bàn thắng

Aston Villa vs Newcastle United ngày 19-04-2025 - Thống kê cầu thủ