Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Elliot Bonds | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | C. Kellman | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Colin Nelson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Stephen·Duke-Mckenna | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Quillan Roberts | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Daniel Wilson | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Kelsey Benjamin | Tiền đạo | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | T. Bramble | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Myles Weston | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Javorn Stevens | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | raheem deterville | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Zafique drew | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Quentin Griffith | Tiền vệ | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |