Palestine
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Yasser HamedHậu vệ00000000
-Mus'ab Al BattatHậu vệ00000000
-Camilo Ignacio Saldaña InostrozaHậu vệ00000000
-Mahmoud WadiTiền đạo00000000
9Tamer SeyamTiền vệ00000000
15Michel TermaniniHậu vệ00000000
-Naim AbuakerThủ môn00000000
3Mohammed RashidTiền vệ00000000
-Mahdi IssaTiền vệ00000000
-Mohammed KhalilHậu vệ00000000
-Amr KaddouraThủ môn00000000
-Mohammed YameenTiền vệ00000000
10Mahmoud Abu WardaTiền vệ00000000
20Zaid QunbarTiền đạo00000000
-Saleh ChihadehTiền đạo00000000
6Oday KharoubTiền vệ00000000
11Oday DabaghTiền đạo00000000
22Rami HamadehThủ môn00000000
8atta jaberTiền vệ00000000
-Mohammed SalehHậu vệ00000000
-Islam BatranTiền đạo00000000
18Jonathan CantillanaTiền vệ00000000
17Mousa Basheer Mousa FarawiHậu vệ00000000
12Camilo SaldañaHậu vệ00000000
Lebanon
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Mohammad Al HayekHậu vệ00000000
-Ali·Al HajTiền vệ00000000
-Kassem El ZeinHậu vệ00000000
3Abdullah MoghrabiHậu vệ00000000
16Walid ShourTiền vệ00000000
-Hasan KoraniTiền vệ00000000
-Saeed AwadaTiền vệ00000000
-Hilal El-HelweTiền vệ00000000
-Mohamad KdouhTiền đạo00000000
25Hasan SrourTiền vệ00000000
-Ali TneshTiền vệ00000005.76
Thẻ vàng
9Karim DarwichTiền đạo00000000
23Ali SabehThủ môn00000000
14Nader MatarTiền vệ00000000
-George Felix MelkiHậu vệ00000000
21Mostafa MatarThủ môn00000000
-Majed OthmanTiền đạo00000000
-Soony SaadTiền đạo00000000
10Mohamad HaidarTiền vệ00000000
-Antoine DouaihyThủ môn00000000
5Nassar NassarHậu vệ00000000
-Jihad AyoubHậu vệ00000006.75
Thẻ vàngThẻ đỏ
7Hassan MaatoukTiền vệ00000000

Lebanon vs Palestine ngày 16-11-2023 - Thống kê cầu thủ