[NOR 3.Divisjon-] Nardo FK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 6 | 15 | 83.3% |
[NOR 3.Divisjon-] Tiller |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 12 | 5 | 16.7% |
Nardo FK |
Chủ - Khách |
---|
Nardo FKTiller |
TillerNardo FK |
Nardo FKTiller |
TillerNardo FK |
TillerNardo FK |
Nardo FKTiller |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 23-09-23 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D4 | 10-06-23 | 1 - 4 (0 - 3) | 1 - 3 | -0.18 | -0.21 | -0.73 | T | 0.94 | -1.25 | 0.82 | T | T |
INT CF | 11-02-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D4 | 10-09-22 | 4 - 3 (4 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NORC | 19-05-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.34 | -0.25 | -0.53 | T | 0.86 | -0.50 | 0.90 | T | X |
NOR D4 | 30-04-22 | 5 - 2 (4 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:83% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Nardo FK |
Chủ - Khách |
---|
Rosenborg BNardo FK |
Nardo FKMelhus |
Byasen ToppfotNardo FK |
Nardo FKSK Trygg Lade |
Stromsgodset BNardo FK |
Nardo FKVerdal |
SurnadalNardo FK |
Nardo FKLillestrom B |
Rana FKNardo FK |
Nardo FKOrkla |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 23-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 7 | -0.29 | -0.26 | -0.60 | T | 0.84 | -0.75 | 0.86 | T | X |
NOR D4 | 15-06-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.84 | -0.17 | -0.14 | T | 0.91 | 2 | 0.79 | T | T |
NOR D4 | 08-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 01-06-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 2 - 5 | -0.59 | -0.25 | -0.31 | T | 0.88 | 0.75 | 0.82 | T | T |
NOR D4 | 26-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | -0.43 | -0.26 | -0.45 | B | 0.95 | 0 | 0.75 | B | X |
NOR D4 | 16-05-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 11-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 04-05-24 | 5 - 4 (3 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 27-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 20-04-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 50%
Tiller |
Chủ - Khách |
---|
TillerStabaek B |
TillerRosenborg B |
MelhusTiller |
TillerStromsgodset B |
Byasen ToppfotTiller |
TillerSK Trygg Lade |
Lillestrom BTiller |
TillerSurnadal |
OrklaTiller |
TillerVerdal |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 24-06-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 2 | -0.45 | -0.25 | -0.45 | 0.85 | 0 | 0.85 | H | ||
NOR D4 | 15-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 8 | -0.59 | -0.24 | -0.32 | 0.86 | 0.75 | 0.84 | H | ||
NOR D4 | 08-06-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 03-06-24 | 6 - 2 (2 - 1) | 2 - 5 | -0.46 | -0.26 | -0.43 | 0.80 | 0 | 0.90 | T | ||
NOR D4 | 25-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 20-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 11-05-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 04-05-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 20-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Nardo FK |
Nardo FK |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |