Motherwell (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jenna PenmanHậu vệ00000006.64
-Joanne Addie-00000006.54
-Chelsie WatsonHậu vệ00000006.29
-Rachel Todd-00000006.33
-Laura McCartneyTiền vệ00000005.31
-Lucy Ronald-00000000
-Mia Gillespie-00000000
-H. Cairns-00000006.27
-Lucy BarclayHậu vệ00000006.78
-Gillian InglisTiền vệ00000005.6
-Louisa Boyes-00010006.34
-S. Gibb-00000005.83
-Katie Gardner Rice-00000005.34
-Emily MutchThủ môn00000006.75
Thẻ vàng
-K. Thomson-00000000
-Bailley CollinsTiền đạo00000006.15
Thẻ vàng
Glasgow Rangers (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Victoria EssonThủ môn00000000
-O. McLoughlinTiền vệ00020007.06
-Tessel MiddagTiền vệ50000006.24
-Mia McAulay-00031007.75
-R. HardyTiền đạo40010006.24
Thẻ vàng
-Lizzie ArnottTiền vệ10100008.77
Bàn thắngThẻ đỏ
-Megan bellTiền vệ10000000
-Megan BellTiền vệ10000006.05
-Charlotte DevlinTiền đạo10010005.64
16eilidh austinHậu vệ10000006.18
-Jane RossTiền đạo00000000
-Laura RaffertyHậu vệ00000006.76
-Jodi McLeary-00000006.15
-Lizzie ArnottTiền đạo10100008.77
Bàn thắng
-Katie WilkinsonTiền vệ41101008.7
Bàn thắng
-Jenna FifeThủ môn00000006.31
-L. Eddie-00010007.9
-K. HillHậu vệ00010006.62
2Nicola DochertyHậu vệ10000007.95
-Laura RaffertyHậu vệ00000006.76
-jodi mcleary-00000006.15
-Camille LafaixTiền vệ00000000
-Kirsty HowatTiền đạo20000006.1
-Brogan HayTiền đạo00000000

Glasgow Rangers (w) vs Motherwell (w) ngày 06-10-2024 - Thống kê cầu thủ