[ICP 3-] Campobasso U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 3 | 9 | 12 | 4 | 20.0% |
[ICP 3-] US Pianese U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 2 | 0 | 7 | 1 | 0.0% |
Campobasso U19 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Campobasso U19 |
Chủ - Khách |
---|
Campobasso U19Messina U19 |
Campobasso U19Trapani Youth |
Campobasso U19ASD Pineto Calcio U19 |
Campobasso U19Latina U19 |
Pontedera U19Campobasso U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICP 4 | 07-12-24 | 4 - 3 (0 - 1) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
ICP 4 | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
ICP 4 | 12-10-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ICP 4 | 12-03-22 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ICP 4 | 26-02-22 | 3 - 1 (3 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
US Pianese U19 |
Chủ - Khách |
---|
Arezzo U19US Pianese U19 |
AZ Picerno ASD U19US Pianese U19 |
ASD Trastevere U19US Pianese U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICP 4 | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 12-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-01-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |