[SIL PL-11] Diamond Stars |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 1 | 9 | 2 | 11 | 10 | 12 | 11 | 8.3% |
6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 5 | 7 | 12 | 16.7% |
6 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 | 5 | 14 | 0.0% |
6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 5 | 7 | 16.7% |
[SIL PL-8] BAI Bureh Warriors |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 7 | 15 | 8 | 40.0% |
5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 7 | 10 | 40.0% |
5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 3 | 8 | 5 | 40.0% |
6 | 2 | 2 | 0 | 8 | 3 | 8 | 50.0% |
Diamond Stars |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Diamond Stars |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SIL PL | 02-03-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SIL PL | 23-02-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SIL PL | 10-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
SIL PL | 12-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
SIL PL | 23-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
SIL PL | 24-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
SIL PL | 14-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
CAF CL | 15-02-14 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CAF CL | 07-02-14 | 6 - 0 (2 - 0) | - | -0.87 | -0.17 | -0.08 | B | 0.80 | 1.75 | 0.96 | B | T |
CAF CL | 02-03-13 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
BAI Bureh Warriors |
Chủ - Khách |
---|
BAI Bureh WarriorsPorts Authority FC |
Freetown CityBAI Bureh Warriors |
Wilberforce StrikersBAI Bureh Warriors |
BAI Bureh WarriorsBo Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SIL PL | 16-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SIL PL | 05-03-25 | 1 - 4 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SIL PL | 17-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 28-12-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Diamond Stars |
Diamond Stars |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |