So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
0
-0.95
0.99
2.25
0.87
2.58
3.15
2.89
Live
0.87
0
-0.98
-0.96
2.25
0.82
2.56
3.00
2.79
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.13
1.5
0.01
7.60
1.10
26.00
BET365Sớm
0.83
0
-0.97
0.88
2.25
0.98
2.50
3.10
2.75
Live
0.85
0
1.00
-0.98
2.25
0.82
2.55
3.20
2.70
Run
0.47
0
-0.59
-0.10
1.5
0.05
1.01
23.00
501.00
Mansion88Sớm
0.84
0
-0.96
1.00
2.25
0.86
2.51
3.10
2.78
Live
0.90
0
-0.98
-0.93
2.25
0.82
2.65
3.15
2.82
Run
0.16
0
-0.26
-0.27
0.5
0.17
6.60
1.25
7.80
188betSớm
0.84
0
-0.94
1.00
2.25
0.88
2.58
3.15
2.89
Live
0.87
0
-0.95
-0.94
2.25
0.82
2.56
3.00
2.79
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.12
1.5
0.02
7.60
1.10
26.00
SbobetSớm
0.83
0
-0.93
-0.99
2.25
0.87
2.44
3.04
2.76
Live
0.89
0
-0.97
-0.94
2.25
0.84
2.60
3.13
2.79
Run
0.25
0
-0.35
-0.14
1.5
0.06
4.76
1.20
16.50

Bên nào sẽ thắng?

Hokkaido Consadole Sapporo
ChủHòaKhách
Tokushima Vortis
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hokkaido Consadole SapporoSo Sánh Sức MạnhTokushima Vortis
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-16] Hokkaido Consadole Sapporo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
830571391637.5%
31022431733.3%
5203596440.0%
6213911733.3%
[JPN J2-7] Tokushima Vortis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
83325312737.5%
3210207966.7%
5122335620.0%
623142933.3%

Thành tích đối đầu

Hokkaido Consadole Sapporo            
Chủ - Khách
Consadole SapporoTokushima Vortis
Tokushima VortisConsadole Sapporo
Tokushima VortisConsadole Sapporo
Consadole SapporoTokushima Vortis
Consadole SapporoTokushima Vortis
Tokushima VortisConsadole Sapporo
Tokushima VortisConsadole Sapporo
Consadole SapporoTokushima Vortis
Tokushima VortisConsadole Sapporo
Consadole SapporoTokushima Vortis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D104-07-211 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.52-0.30-0.26T0.910.500.97TX
JPN D109-05-211 - 2
(1 - 0)
4 - 5-0.36-0.28-0.44T0.84-0.25-0.96TT
JPN D206-11-162 - 1
(1 - 1)
3 - 10-0.27-0.32-0.51B0.90-0.500.98BT
JPN D229-04-161 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.51-0.33-0.26T0.980.500.90TX
JPN D207-11-152 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.49-0.32-0.29T0.800.25-0.93TX
JPN D224-05-151 - 2
(0 - 1)
7 - 0-0.32-0.33-0.44T0.90-0.250.98TT
JPN D203-07-131 - 0
(0 - 0)
- -0.42-0.31-0.37B-0.930.250.80BX
JPN D214-04-132 - 1
(0 - 1)
- -0.36-0.31-0.43T0.85-0.25-0.97TT
JPN D226-10-110 - 2
(0 - 0)
- -0.49-0.31-0.30T0.770.25-0.89TX
JPN D224-09-110 - 0
(0 - 0)
- -0.48-0.31-0.31H0.830.25-0.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Hokkaido Consadole Sapporo            
Chủ - Khách
Consadole SapporoVentforet Kofu
Fukushima United FCConsadole Sapporo
Ehime FCConsadole Sapporo
Blaublitz AkitaConsadole Sapporo
Consadole SapporoJEF United Ichihara Chiba
Renofa YamaguchiConsadole Sapporo
Roasso KumamotoConsadole Sapporo
Oita TrinitaConsadole Sapporo
Gamba OsakaConsadole Sapporo
Consadole SapporoKashiwa Reysol
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D229-03-250 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.48-0.28-0.32B0.850.25-0.97BX
JPN LC26-03-253 - 3
(1 - 2)
5 - 4-0.24-0.25-0.63H0.99-0.750.83BT
JPN D223-03-251 - 2
(1 - 1)
5 - 5-0.27-0.28-0.53T0.99-0.50.89TT
JPN D215-03-251 - 3
(0 - 2)
3 - 4-0.46-0.29-0.32T0.910.250.97TT
JPN D209-03-251 - 3
(1 - 2)
11 - 2-0.38-0.28-0.43B-0.9500.83BT
JPN D202-03-252 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.36-0.30-0.42B-0.9300.80BX
JPN D223-02-253 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.39-0.28-0.41B0.9700.85BT
JPN D216-02-252 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.35-0.31-0.46B0.90-0.250.92BX
INT CF24-01-252 - 2
(0 - 0)
- ---H--
JPN D108-12-241 - 0
(1 - 0)
8 - 2-0.35-0.27-0.46T0.95-0.250.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Tokushima Vortis            
Chủ - Khách
Montedio YamagataTokushima Vortis
V-Varen NagasakiTokushima Vortis
Tokushima VortisRoasso Kumamoto
Iwaki FCTokushima Vortis
Tokushima VortisVegalta Sendai
Fujieda MYFCTokushima Vortis
Tokushima VortisKamatamare Sanuki
Tochigi SCTokushima Vortis
Tokushima VortisKagoshima United
Thespa KusatsuTokushima Vortis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D223-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 9-0.37-0.29-0.41-0.9600.84X
JPN D215-03-251 - 0
(0 - 0)
3 - 0-0.47-0.30-0.310.870.25-0.99X
JPN D209-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.42-0.32-0.35-0.920.250.79X
JPN D202-03-251 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.39-0.30-0.390.9500.93X
JPN D223-02-251 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.42-0.31-0.35-0.920.250.79X
JPN D215-02-250 - 2
(0 - 0)
1 - 5-0.32-0.30-0.500.82-0.51.00X
INT CF18-01-250 - 0
(0 - 0)
- -----
JPN D210-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.35-0.30-0.42-0.8800.76X
JPN D203-11-241 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.48-0.31-0.290.820.25-0.94X
JPN D227-10-240 - 2
(0 - 1)
2 - 6-0.25-0.31-0.520.95-0.50.93H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 0%

Hokkaido Consadole SapporoSo sánh số liệuTokushima Vortis
  • 12Tổng số ghi bàn7
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.7
  • 18Tổng số mất bàn2
  • 1.8Trung bình mất bàn0.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Hokkaido Consadole Sapporo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Tokushima Vortis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
622233.3%Xem00.0%6100.0%Xem
Hokkaido Consadole Sapporo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
610516.7%Xem350.0%00.0%Xem
Tokushima Vortis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem3XemXem2XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
613216.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hokkaido Consadole SapporoThời gian ghi bànTokushima Vortis
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    4
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    0
    Bàn thắng H1
    1
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hokkaido Consadole SapporoChi tiết về HT/FTTokushima Vortis
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    3
    3
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Hokkaido Consadole SapporoSố bàn thắng trong H1&H2Tokushima Vortis
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hokkaido Consadole Sapporo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D212-04-2025KháchMito Hollyhock7 Ngày
JPN D219-04-2025ChủFujieda MYFC14 Ngày
JPN D225-04-2025KháchRB Omiya Ardija20 Ngày
Tokushima Vortis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN LC09-04-2025KháchImabari FC4 Ngày
JPN D212-04-2025KháchOita Trinita7 Ngày
JPN D219-04-2025ChủMito Hollyhock14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hokkaido Consadole Sapporo
Chấn thương
Tokushima Vortis
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 37.5%Thắng37.5% [3]
  • [0] 0.0%Hòa37.5% [3]
  • [5] 62.5%Bại25.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 12.5%Thắng12.5% [1]
  • [0] 0.0%Hòa25.0% [2]
  • [2] 25.0%Bại25.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    1.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.25 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.25
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [0] 0.00%Hòa37.50% [3]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [4] 50.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Hokkaido Consadole Sapporo VS Tokushima Vortis ngày 05-04-2025 - Thông tin đội hình