[CHN TPE Intercity League-1] Tainan City Steel |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 15 | 4 | 2 | 60 | 16 | 49 | 1 | 71.4% |
10 | 8 | 1 | 1 | 28 | 10 | 25 | 1 | 80.0% |
11 | 7 | 3 | 1 | 32 | 6 | 24 | 1 | 63.6% |
6 | 5 | 1 | 0 | 24 | 7 | 16 | 83.3% |
[CHN TPE Intercity League-3] Hang Yuen FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 12 | 3 | 6 | 33 | 19 | 39 | 3 | 57.1% |
13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 11 | 21 | 2 | 46.2% |
8 | 6 | 0 | 2 | 17 | 8 | 18 | 4 | 75.0% |
6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 5 | 15 | 83.3% |
Tainan City Steel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chinese T L | 30-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | -0.17 | -0.21 | -0.77 | H | 0.80 | -1.50 | 0.90 | B | X |
Chinese T L | 19-05-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 6 - 2 | -0.72 | -0.22 | -0.18 | T | 0.88 | -0.80 | 0.88 | T | T |
Chinese T L | 29-10-23 | 5 - 0 (4 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Chinese T L | 17-05-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.78 | -0.22 | -0.15 | T | 0.93 | -0.67 | 0.77 | T | T |
Chinese T L | 16-04-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.78 | -0.20 | -0.15 | T | 0.86 | -0.67 | 0.90 | T | X |
Chinese T L | 30-10-22 | 2 - 3 (0 - 1) | 1 - 10 | -0.41 | -0.28 | -0.46 | T | 0.95 | 0.00 | 0.75 | T | T |
Chinese T L | 24-07-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.22 | -0.24 | -0.66 | H | 0.87 | -1.00 | 0.89 | B | T |
Chinese T L | 01-05-22 | 3 - 1 (3 - 0) | 4 - 6 | -0.86 | -0.17 | -0.09 | T | 0.96 | -0.50 | 0.80 | T | T |
Chinese T L | 22-12-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.14 | -0.20 | -0.78 | B | 0.91 | -1.50 | 0.85 | B | X |
Chinese T L | 11-04-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%
Tainan City Steel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ACGL | 02-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 0 | -0.57 | -0.31 | -0.27 | H | 0.74 | 0.5 | 0.96 | T | T |
ACGL | 30-10-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.76 | -0.22 | -0.18 | T | 0.95 | 1.5 | 0.75 | T | T |
Chinese T L | 20-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
Chinese T L | 16-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | -0.86 | -0.18 | -0.11 | T | 0.76 | 1.75 | 0.94 | T | T |
Chinese T L | 29-09-24 | 7 - 3 (3 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Chinese T L | 14-09-24 | 0 - 5 (0 - 0) | 4 - 10 | -0.11 | -0.18 | -0.86 | T | 0.95 | -1.75 | 0.75 | T | T |
Chinese T L | 01-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.78 | -0.22 | -0.15 | T | 0.93 | 1.5 | 0.77 | T | X |
Chinese T L | 25-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | -0.60 | -0.27 | -0.27 | T | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | X |
Chinese T L | 18-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.36 | -0.30 | -0.49 | B | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | X |
Chinese T L | 11-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.12 | -0.18 | -0.82 | H | 0.88 | -1.75 | 0.88 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Hang Yuen FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chinese T L | 03-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.79 | -0.21 | -0.15 | 0.86 | 1.5 | 0.84 | H | ||
Chinese T L | 23-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.52 | -0.29 | -0.31 | 0.93 | 0.5 | 0.83 | T | ||
Chinese T L | 20-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Chinese T L | 29-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 15 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Chinese T L | 14-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.50 | -0.30 | -0.35 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
Chinese T L | 01-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 3 | -0.55 | -0.30 | -0.30 | 0.83 | 0.5 | 0.87 | T | ||
Chinese T L | 25-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 11 - 0 | -0.63 | -0.27 | -0.25 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X | ||
Chinese T L | 17-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 9 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
Chinese T L | 11-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 0 | -0.37 | -0.29 | -0.46 | 0.81 | -0.25 | 0.95 | X | ||
Chinese T L | 04-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.52 | -0.29 | -0.31 | 0.92 | 0.5 | 0.84 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 50%
Tainan City Steel |
Tainan City Steel |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |