[HUN NB III-] RCO Agde |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 13 | 8 | 33.3% |
[HUN NB III-] Gyirmot SE II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 15 | 9 | 50.0% |
RCO Agde |
Chủ - Khách |
---|
Gyirmot SE IIRCO Agde |
Gyirmot SE IIRCO Agde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
HUN D3E | 04-09-21 | 3 - 4 (2 - 4) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
RCO Agde |
Chủ - Khách |
---|
Budapest Honved IIRCO Agde |
Beech SigitRCO Agde |
IvancsaRCO Agde |
FC DabasRCO Agde |
RCO AgdeIssimo |
RCO AgdePecsi MFC |
Dorogi FCRCO Agde |
RCO AgdeBeech Sigit |
Ujpesti TE BRCO Agde |
RCO AgdePuskas Academy II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 15-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 29-01-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 7 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 17-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gyirmot SE II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-02-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-02-25 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 24-11-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 17-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 10-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 03-11-24 | 5 - 4 (3 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 26-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 13 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 20-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 0 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 13-10-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 06-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
RCO Agde |
RCO Agde |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |