Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ITA Serie D-] FBC Gravina |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | 6 | 16.7% |
[ITA Serie D-] Nardo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 5 | 9 | 50.0% |
FBC Gravina |
Chủ - Khách |
---|
NardoFBC Gravina |
NardoFBC Gravina |
FBC GravinaNardo |
NardoFBC Gravina |
FBC GravinaNardo |
NardoFBC Gravina |
FBC GravinaNardo |
NardoFBC Gravina |
NardoFBC Gravina |
FBC GravinaNardo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 27-10-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ITA S4 | 21-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ITA S4 | 24-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ITA S4 | 19-03-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ITA S4 | 13-11-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ITA S4 | 13-02-22 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ITA S4 | 06-10-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ITA S4 | 20-12-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ITA S4 | 05-01-20 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.43 | -0.30 | -0.39 | H | 0.82 | 0.00 | 1.00 | H | X |
ITA S4 | 01-09-19 | 3 - 2 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
FBC Gravina |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 23-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 0 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 16-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 09-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 02-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 26-01-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 19-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 12-01-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 05-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.29 | -0.32 | -0.54 | B | 0.91 | -0.5 | 0.85 | B | X |
ITA S4 | 22-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 15-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Nardo |
Chủ - Khách |
---|
NardoManfredonia |
A.S Andria BatNardo |
NardoCosta D’Amalfi |
FC FrancavillaNardo |
NocerinaNardo |
NardoASD Ugento |
MateraNardo |
NardoSS Angri |
NardoCitta di Fasano |
FrancavillaNardo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 23-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 16-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 09-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 02-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 26-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 19-01-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 12-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 05-01-25 | 4 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.70 | -0.27 | -0.18 | 0.85 | 1 | 0.91 | T | ||
ITA S4 | 22-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 15-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FBC Gravina |
FBC Gravina |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |