Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Jeferson Virreira Cossio | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.18 | |
53 | Mario Barbery | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.57 | |
- | Leandro Zazpe | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6.27 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Omar Morales | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.59 | |
- | Lucas Gaúcho | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.97 | |
- | Germán Arauz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.03 | ![]() |
- | Brandon Peña Sanchez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | edenilson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
10 | Thomaz | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | ![]() ![]() |
- | mauricio arroyo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Miguel Quiroga | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.31 | |
- | Ricardo Pedriel | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.81 |