Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Kevin Salvatierra | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Carlos Anez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.39 | |
- | J. Capurro | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
4 | Eduardo Mauricio Alvarez Vargas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | David Ribera | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | luis eduardo demiquel banegas | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.75 | |
- | Hugo Silva | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.64 | ![]() |
- | Marvin Bejarano | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.12 | |
- | Jose Correa | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7.74 | ![]() |
- | Federico sellecchia | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
- | Joel Amoroso | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | 7.98 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Leandro Zazpe | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.07 | ![]() |
53 | Mario Barbery | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.23 |