Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
55 | Andrey Sorokin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Georgiy·Zhuravlev | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ruslan Yunusov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | Yan·Shanin | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Danil·Massurenko | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Said-Ali Akhmaev | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
79 | Sergey Gorshkov | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
84 | Dzhambulat Dulaev | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Nikita Igolević Shaleev | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |