Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Eric Calvillo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.07 | ![]() |
23 | Jose Carrillo Mancilla | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.82 | |
- | Benny Díaz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.95 | |
- | Josué Gómez | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
- | Erik McCue | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.24 | |
17 | Ricardo Zacarias | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 6.42 | ![]() |
- | Marc Navarro | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.73 | |
- | Petar Petrović | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.58 | |
- | Bence Pávkovics | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.17 | |
- | Denys Kostyshyn | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.77 | ![]() |
- | Luis Solignac | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.35 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jonathan Ricketts | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.89 | |
4 | Erik Pimentel | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.77 | |
- | Christiano Francois | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6.16 | |
- | Gabriel Benitez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.73 | |
- | Wahab Ackwei | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.44 |