So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.75
0.90
0.92
2.75
0.78
1.58
3.65
4.10
Live
0.80
0.75
0.90
0.92
2.75
0.78
1.58
3.65
4.10
Run
0.85
0.75
0.85
0.92
2.25
0.78
1.63
3.30
4.35
BET365Sớm
1.00
1
0.80
1.00
3.25
0.80
1.57
4.00
4.33
Live
0.85
0.75
0.95
1.00
2.75
0.80
1.61
3.60
4.50
Run
0.35
0
-0.48
-0.14
3.5
0.08
1.02
19.00
151.00
Mansion88Sớm
0.75
0.75
0.99
0.95
3.25
0.79
1.60
3.95
4.10
Live
0.85
0.75
0.89
0.95
2.75
0.79
1.67
3.50
4.15
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.81
0.75
0.91
0.93
2.75
0.79
1.58
3.65
4.10
Live
0.81
0.75
0.91
0.93
2.75
0.79
1.58
3.65
4.10
Run
0.86
0.75
0.86
0.93
2.25
0.79
1.63
3.30
4.35
SbobetSớm
0.92
0.75
0.88
0.85
2.25
0.95
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.69
0.25
0.39
-0.29
3.5
0.09
1.01
6.60
165.00

Bên nào sẽ thắng?

AS Tel Aviv University (w)
ChủHòaKhách
Hapoel Tel Aviv (W)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AS Tel Aviv University (w)So Sánh Sức MạnhHapoel Tel Aviv (W)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 87%So Sánh Đối Đầu13%
  • Tất cả
  • 2T 1H 0B
    0T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Women's First National-8] AS Tel Aviv University (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
237610273451830.4%
11416131813836.4%
123541416141025.0%
612348516.7%
[ISR Women's First National-10] Hapoel Tel Aviv (W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2344153357291017.4%
11236172591018.2%
1221916327816.7%
61321116616.7%

Thành tích đối đầu

AS Tel Aviv University (w)            
Chủ - Khách
AS Tel Aviv University (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Tel Aviv (W)AS Tel Aviv University (W)
AS Tel Aviv University (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W113-03-251 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.67-0.25-0.22H0.881.000.82TX
ISR W109-01-250 - 4
(0 - 2)
2 - 4-0.29-0.27-0.56T0.98-0.500.78TT
ISR W114-10-242 - 0
(2 - 0)
0 - 3-0.74-0.24-0.18T0.86-0.800.84TX

Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

AS Tel Aviv University (w)            
Chủ - Khách
AS Tel Aviv University (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Hadera (W)AS Tel Aviv University (W)
AS Tel Aviv University (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Petah Tikva (W)AS Tel Aviv University (W)
AS Tel Aviv University (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Hapoel Jerusalem (W)AS Tel Aviv University (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)AS Tel Aviv University (W)
Hapoel Beer Sheva (W)AS Tel Aviv University (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)AS Tel Aviv University (W)
AS Tel Aviv University (W)Maccabi Hadera (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W127-03-250 - 3
(0 - 1)
3 - 5-0.33-0.29-0.53B0.83-0.50.87BT
ISR W120-03-251 - 0
(1 - 0)
5 - 0---B--
ISR W113-03-251 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.67-0.25-0.22H0.8810.82TX
ISR W106-03-250 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.50-0.28-0.37T0.800.250.90TX
ISR W103-03-251 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.49-0.30-0.36B0.850.250.85BT
ISR W113-02-251 - 1
(1 - 1)
2 - 1-0.68-0.26-0.21H0.8710.83TX
ISR WC06-02-252 - 0
(1 - 0)
9 - 5-0.78-0.20-0.15B0.841.50.92BX
ISR W130-01-252 - 1
(1 - 0)
3 - 5---B--
ISR W123-01-254 - 0
(2 - 0)
3 - 2-0.73-0.23-0.19B0.861.250.84BT
ISR W116-01-251 - 4
(0 - 4)
4 - 5---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%

Hapoel Tel Aviv (W)            
Chủ - Khách
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
AS Tel Aviv University (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Maccabi Hadera (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W127-03-251 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.51-0.28-0.360.750.250.95X
ISR W120-03-252 - 2
(2 - 0)
2 - 4-0.25-0.24-0.660.78-10.92T
ISR W113-03-251 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.67-0.25-0.22H0.8810.82TX
ISR W106-03-252 - 2
(0 - 2)
5 - 4-----
ISR W103-03-257 - 2
(4 - 1)
6 - 3-----
ISR W113-02-254 - 3
(2 - 2)
2 - 5-0.23-0.25-0.660.79-10.91T
ISR WC06-02-252 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.71-0.23-0.190.951.250.81X
ISR W130-01-251 - 3
(1 - 2)
2 - 9-----
ISR W123-01-251 - 1
(1 - 1)
1 - 8-0.15-0.20-0.800.93-1.50.77X
ISR W116-01-254 - 1
(2 - 0)
2 - 3-0.58-0.26-0.300.910.750.79T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 43%

AS Tel Aviv University (w)So sánh số liệuHapoel Tel Aviv (W)
  • 6Tổng số ghi bàn14
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 20Tổng số mất bàn26
  • 2.0Trung bình mất bàn2.6
  • 10.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 70.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

AS Tel Aviv University (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem1XemXem2XemXem5XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Tel Aviv (W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
AS Tel Aviv University (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem9XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Tel Aviv (W)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem0XemXem10XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
7XemXem0XemXem0XemXem7XemXem0%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AS Tel Aviv University (w)Thời gian ghi bànHapoel Tel Aviv (W)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    18
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AS Tel Aviv University (w)Chi tiết về HT/FTHapoel Tel Aviv (W)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    18
    18
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
AS Tel Aviv University (w)Số bàn thắng trong H1&H2Hapoel Tel Aviv (W)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    18
    18
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AS Tel Aviv University (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W121-04-2025KháchHapoel Petah Tikva (W)4 Ngày
ISR W128-04-2025ChủHapoel Beer Sheva (W)11 Ngày
ISR W108-05-2025KháchHapoel Tel Aviv (W)21 Ngày
Hapoel Tel Aviv (W)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W121-04-2025KháchHapoel Beer Sheva (W)4 Ngày
ISR W128-04-2025ChủHapoel Petah Tikva (W)11 Ngày
ISR W108-05-2025ChủAS Tel Aviv University (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 30.4%Thắng17.4% [4]
  • [6] 26.1%Hòa17.4% [4]
  • [10] 43.5%Bại65.2% [15]
  • Chủ/Khách
  • [4] 17.4%Thắng8.7% [2]
  • [1] 4.3%Hòa4.3% [1]
  • [6] 26.1%Bại39.1% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.48 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    57
  • TB được điểm
    1.43
  • TB mất điểm
    2.48
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    1.09
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 20.00%Hòa36.36% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

AS Tel Aviv University (w) VS Hapoel Tel Aviv (W) ngày 17-04-2025 - Thông tin đội hình