[HOR L-] Motagua Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 10 | 50.0% |
[HOR L-] Juticalpa Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 14 | 1 | 0.0% |
Motagua Reserves |
Chủ - Khách |
---|
Juticalpa ReservesMotagua Reserves |
Juticalpa ReservesMotagua Reserves |
Motagua ReservesJuticalpa Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HOR L | 27-02-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
HOR L | 01-12-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
HOR L | 25-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 10 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Motagua Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HOR L | 10-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
HOR L | 03-04-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
HOR L | 26-03-25 | 4 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
HOR L | 20-03-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
HOR L | 13-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
HOR L | 07-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
HOR L | 02-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
HOR L | 27-02-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
HOR L | 23-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
HOR L | 20-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Juticalpa Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HOR L | 10-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
HOR L | 03-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
HOR L | 27-03-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HOR L | 19-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
HOR L | 12-03-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HOR L | 07-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
HOR L | 02-03-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HOR L | 27-02-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
HOR L | 23-02-25 | 3 - 4 (1 - 3) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
HOR L | 20-02-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Motagua Reserves |
Motagua Reserves |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |