[SPA U19-] Pontevedra U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 11 | 9 | 50.0% |
[SPA U19-] Covadonga U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 17 | 2 | 0.0% |
Pontevedra U19 |
Chủ - Khách |
---|
Covadonga U19Pontevedra U19 |
Covadonga U19Pontevedra U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA LU19 | 23-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SPA LU19 | 19-03-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Pontevedra U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA LU19 | 29-03-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
SPA LU19 | 22-03-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA LU19 | 16-03-25 | 4 - 3 (3 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SPA LU19 | 22-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
SPA LU19 | 08-02-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA LU19 | 01-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
SPA LU19 | 18-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
SPA LU19 | 21-12-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
SPA LU19 | 15-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
SPA LU19 | 08-12-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 7 - 1 | -0.72 | -0.23 | -0.20 | H | 0.87 | 1.25 | 0.83 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Covadonga U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA LU19 | 08-03-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 22-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 15-02-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 01-02-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 25-01-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 18-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 15-12-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 07-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 23-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Pontevedra U19 |
Pontevedra U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |