[FIN Kolmonen-] NOPS |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 11 | 50.0% |
[FIN Kolmonen-] Lasten |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | 0 | 0.0% |
NOPS |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
NOPS |
Chủ - Khách |
---|
Aifk TurkuNOPS |
Saaksjarven LoiskeNOPS |
NOPSTampereen Peli Toverit |
NOPSACE |
Tampere Utd IINOPS |
PP-70NOPS |
NOPSPato |
NOPSFC Haka Juniors |
Ylojarvi UnitedNOPS |
NOPSSaaksjarven Loiske |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CUP | 17-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 28-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 30-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 24-08-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 15-08-24 | 1 - 4 (0 - 4) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 09-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 02-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 27-07-24 | 0 - 7 (0 - 4) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 28-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lasten |
Chủ - Khách |
---|
LastenInter Turku |
LastenPIF Parainen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CUP | 15-04-25 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 03-05-23 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
NOPS |
NOPS |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |