[AUT Amateur Cu-] Simmeringer SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 12 | 9 | 50.0% |
[AUT Amateur Cu-] Helfort 15 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 18 | 8 | 11 | 50.0% |
Simmeringer SC |
Chủ - Khách |
---|
Helfort 15Simmeringer SC |
Helfort 15Simmeringer SC |
Simmeringer SCHelfort 15 |
Simmeringer SCHelfort 15 |
Helfort 15Simmeringer SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 17-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | -0.88 | -0.17 | -0.10 | B | 0.85 | -0.50 | 0.85 | T | X |
AUS L | 08-06-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 2 | -0.79 | -0.19 | -0.14 | B | 0.79 | -0.67 | 0.97 | T | X |
AUS L | 11-11-23 | 2 - 4 (1 - 2) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS L | 03-06-23 | 5 - 1 (4 - 1) | 4 - 9 | -0.31 | -0.28 | -0.56 | T | 0.90 | -0.50 | 0.80 | T | T |
INT CF | 17-01-17 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 10 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Simmeringer SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 22-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 09-03-25 | 3 - 2 (0 - 2) | 3 - 6 | -0.68 | -0.24 | -0.21 | B | 0.84 | 1 | 0.92 | H | T |
AUS AC | 22-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 14-01-25 | 0 - 6 (0 - 3) | 4 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 23-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS AC | 19-11-24 | 0 - 6 (0 - 5) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 08-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 19-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 13-10-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.27 | -0.24 | -0.61 | B | 0.94 | -0.75 | 0.88 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Helfort 15 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 23-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.41 | -0.29 | -0.43 | 0.92 | 0 | 0.84 | X | ||
AUS AC | 19-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-02-25 | 8 - 3 (5 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 04-02-25 | 3 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 28-01-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 7 - 8 | -0.10 | -0.13 | -0.92 | 0.80 | -2.75 | 0.90 | T | ||
INT CF | 24-01-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 22-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 2 | -0.33 | -0.29 | -0.53 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Simmeringer SC |
Simmeringer SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |