Bên nào sẽ thắng?

Grotta Seltjarnarnes
ChủHòaKhách
UMF Njardvik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Grotta SeltjarnarnesSo Sánh Sức MạnhUMF Njardvik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-11] Grotta Seltjarnarnes
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2144133048161119.0%
104151722131040.0%
1103813263120.0%
62311011933.3%
[Lengjudeildin-6] UMF Njardvik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21885322732638.1%
11542181019645.5%
10343141713530.0%
64111451366.7%

Thành tích đối đầu

Grotta Seltjarnarnes            
Chủ - Khách
Grotta SeltjarnarnesUMF Njardvik
UMF NjardvikGrotta Seltjarnarnes
Grotta SeltjarnarnesUMF Njardvik
UMF NjardvikGrotta Seltjarnarnes
UMF NjardvikGrotta Seltjarnarnes
Grotta SeltjarnarnesUMF Njardvik
Grotta SeltjarnarnesUMF Njardvik
UMF NjardvikGrotta Seltjarnarnes
UMF NjardvikGrotta Seltjarnarnes
UMF NjardvikGrotta Seltjarnarnes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE CUP13-04-243 - 2
(1 - 2)
4 - 9---T---
ICE D121-07-231 - 3
(1 - 1)
6 - 4-0.40-0.26-0.46T0.81-0.25-0.99TT
ICE D105-05-231 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.61-0.24-0.26H0.860.750.98TX
ICE LC17-02-234 - 0
(2 - 0)
0 - 7---B---
ICE D114-09-191 - 2
(1 - 1)
5 - 9-0.18-0.21-0.74T1.00-1.250.82BX
ICE D105-07-193 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.69-0.23-0.20T0.801.00-0.98TT
ICE PSC07-02-192 - 0
(1 - 0)
11 - 1-0.39-0.27-0.46T0.80-0.25-0.98TX
ICE CH B12-01-181 - 1
(0 - 0)
- ---H---
ICE CH B02-02-172 - 3
(1 - 1)
4 - 3-0.33-0.28-0.52T0.88-0.500.94TT
ICE D211-09-161 - 2
(1 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Grotta Seltjarnarnes            
Chủ - Khách
Grotta SeltjarnarnesIBV Vestmannaeyjar
Grotta SeltjarnarnesThrottur Reykjavik
Dalvik ReynirGrotta Seltjarnarnes
Grotta SeltjarnarnesLeiknir Reykjavik
GrindavikGrotta Seltjarnarnes
Grotta SeltjarnarnesKeflavik
AftureldingGrotta Seltjarnarnes
Grotta SeltjarnarnesThor Akureyri
Grotta SeltjarnarnesUMF Njardvik
Grotta SeltjarnarnesVestri
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D113-06-240 - 3
(0 - 2)
5 - 9-0.32-0.26-0.57B0.75-0.750.95BX
ICE D107-06-241 - 1
(1 - 1)
9 - 4-0.56-0.25-0.31H0.980.750.84TX
ICE D101-06-242 - 2
(2 - 0)
4 - 3-0.36-0.27-0.47H0.92-0.250.90BT
ICE D125-05-244 - 3
(1 - 2)
3 - 4-0.42-0.27-0.42T0.9100.91TT
ICE D120-05-242 - 2
(1 - 0)
4 - 3-0.53-0.26-0.31H0.880.50.96TT
ICE D110-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.32-0.26-0.52T0.92-0.50.92TX
ICE D103-05-241 - 1
(1 - 0)
9 - 4-0.70-0.21-0.21H0.951.250.87TX
ICE CUP25-04-240 - 3
(0 - 0)
3 - 7-0.30-0.25-0.55B1.00-0.50.82BX
ICE CUP13-04-243 - 2
(1 - 2)
4 - 9---T--
ICE LC25-03-243 - 0
(3 - 0)
5 - 4-0.37-0.28-0.46T0.88-0.250.94TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

UMF Njardvik            
Chủ - Khách
UMF NjardvikIR Reykjavik
FjolnirUMF Njardvik
UMF NjardvikThor Akureyri
UMF NjardvikIBV Vestmannaeyjar
Throttur ReykjavikUMF Njardvik
UMF NjardvikDalvik Reynir
Leiknir ReykjavikUMF Njardvik
Grotta SeltjarnarnesUMF Njardvik
Stjarnan GardabaerUMF Njardvik
UMF NjardvikFjolnir
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D113-06-243 - 0
(2 - 0)
7 - 11-0.60-0.25-0.300.850.750.85X
ICE D106-06-244 - 2
(3 - 1)
5 - 9-0.55-0.26-0.320.830.50.99T
ICE D131-05-245 - 1
(2 - 0)
5 - 6-0.39-0.27-0.460.80-0.25-0.98T
ICE D126-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.40-0.27-0.45-0.9700.79X
ICE D118-05-240 - 1
(0 - 0)
16 - 2-0.44-0.28-0.400.8000.96X
ICE D109-05-243 - 0
(1 - 0)
8 - 5-0.55-0.25-0.300.820.51.00X
ICE D103-05-241 - 2
(0 - 2)
7 - 0-0.66-0.22-0.220.8810.94X
ICE CUP13-04-243 - 2
(1 - 2)
4 - 9---T--
ICE LC05-03-241 - 1
(0 - 0)
9 - 3-0.90-0.15-0.100.902.50.80X
ICE LC29-02-240 - 3
(0 - 2)
3 - 7-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Grotta SeltjarnarnesSo sánh số liệuUMF Njardvik
  • 17Tổng số ghi bàn19
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.9
  • 17Tổng số mất bàn13
  • 1.7Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Grotta Seltjarnarnes
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
UMF Njardvik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Grotta Seltjarnarnes
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
UMF Njardvik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Grotta SeltjarnarnesThời gian ghi bànUMF Njardvik
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    8
    Bàn thắng H1
    7
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Grotta SeltjarnarnesChi tiết về HT/FTUMF Njardvik
  • 1
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    3
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Grotta SeltjarnarnesSố bàn thắng trong H1&H2UMF Njardvik
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Grotta Seltjarnarnes
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D126-06-2024ChủIR Reykjavik7 Ngày
ICE D130-06-2024KháchFjolnir11 Ngày
ICE D104-07-2024KháchThor Akureyri15 Ngày
UMF Njardvik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D126-06-2024KháchKeflavik7 Ngày
ICE D130-06-2024ChủAfturelding11 Ngày
ICE D104-07-2024ChủGrindavik15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 19.0%Thắng38.1% [8]
  • [4] 19.0%Hòa38.1% [8]
  • [13] 61.9%Bại23.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 19.0%Thắng14.3% [3]
  • [1] 4.8%Hòa19.0% [4]
  • [5] 23.8%Bại14.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    48 
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    2.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    1.05 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.52
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Hòa63.64% [7]
  • [5] 50.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Grotta Seltjarnarnes VS UMF Njardvik ngày 20-06-2024 - Thông tin đội hình