So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.88
0.25
0.93
1.00
3
0.80
2.05
3.70
2.88
Live
0.97
0.5
0.82
1.00
3
0.80
1.90
3.80
3.10
Run
0.67
0
-0.87
-0.32
2.5
0.22
7.00
1.22
8.50

Bên nào sẽ thắng?

Hudiksvalls ABK
ChủHòaKhách
Falu BS FK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hudiksvalls ABKSo Sánh Sức MạnhFalu BS FK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 2T 0H 1B
    1T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Division 2-13] Hudiksvalls ABK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2668122749261323.1%
134451224161130.8%
132471525101315.4%
602441520.0%
[SWE Division 2-7] Falu BS FK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
26989323635734.6%
13535121318638.5%
13454202317830.8%
623167933.3%

Thành tích đối đầu

Hudiksvalls ABK            
Chủ - Khách
Falu BS FKHudiksvalls ABK
Falu BS FKHudiksvalls ABK
Hudiksvalls ABKFalu BS FK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D309-06-241 - 3
(0 - 1)
12 - 2-0.50-0.29-0.36T0.800.250.90TT
SWE D305-08-122 - 1
(1 - 0)
- -0.36-0.29-0.48B0.97-0.250.85BX
SWE D321-06-123 - 2
(2 - 0)
- -0.65-0.26-0.21T0.770.75-0.95TT

Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Hudiksvalls ABK            
Chủ - Khách
Kungsangens IFHudiksvalls ABK
ViggbyholmsHudiksvalls ABK
Hudiksvalls ABKSkiljebo SK
IK FrankeHudiksvalls ABK
Hudiksvalls ABKEnkoping
FC GuteHudiksvalls ABK
Hudiksvalls ABKFC Arlanda
FOC FarstaHudiksvalls ABK
Hudiksvalls ABKIFK Osterakers Fk
JarfallaHudiksvalls ABK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D328-09-244 - 2
(3 - 1)
4 - 3---B--
SWE D321-09-241 - 1
(1 - 0)
5 - 5---H--
SWE D314-09-240 - 2
(0 - 1)
- ---B--
SWE D308-09-243 - 0
(1 - 0)
8 - 5-0.53-0.27-0.34B0.870.50.83BX
SWE D301-09-241 - 1
(1 - 1)
- ---H--
SWE D324-08-244 - 0
(0 - 0)
- ---B--
SWE D317-08-241 - 9
(1 - 4)
2 - 5---B--
SWE D310-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 5---B--
SWE D304-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.47-0.29-0.40H0.960.250.74TX
SWE D329-06-242 - 1
(0 - 1)
6 - 7-0.54-0.26-0.35B0.860.50.84BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 0%

Falu BS FK            
Chủ - Khách
Skiljebo SKFalu BS FK
Falu BS FKIK Franke
EnkopingFalu BS FK
Falu BS FKFC Gute
FC ArlandaFalu BS FK
Falu BS FKFOC Farsta
IFK Osterakers FkFalu BS FK
Falu BS FKJarfalla
Sandvikens AIK FKFalu BS FK
Falu BS FKKungsangens IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D322-09-241 - 1
(1 - 0)
11 - 4-----
SWE D314-09-242 - 0
(0 - 0)
3 - 2-----
SWE D307-09-246 - 2
(2 - 0)
6 - 4-0.68-0.23-0.210.7910.91T
SWE D331-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 5-----
SWE D324-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 2-----
SWE D317-08-241 - 0
(0 - 0)
- -----
SWE D311-08-241 - 2
(0 - 2)
1 - 8-0.45-0.28-0.420.8000.90H
SWE D304-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 5-----
SWE D328-06-243 - 3
(1 - 1)
7 - 7-0.47-0.29-0.400.950.250.75T
SWE D323-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.53-0.29-0.330.880.50.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%

Hudiksvalls ABKSo sánh số liệuFalu BS FK
  • 7Tổng số ghi bàn12
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.2
  • 28Tổng số mất bàn12
  • 2.8Trung bình mất bàn1.2
  • 0.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 70.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Hudiksvalls ABK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem1XemXem11.1%XemXem8XemXem88.9%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
610516.7%Xem116.7%583.3%Xem
Falu BS FK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Hudiksvalls ABK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem1XemXem11.1%XemXem8XemXem88.9%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
621333.3%Xem00.0%6100.0%Xem
Falu BS FK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hudiksvalls ABKThời gian ghi bànFalu BS FK
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    7
    0 Bàn
    12
    8
    1 Bàn
    2
    5
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    10
    7
    Bàn thắng H1
    9
    19
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hudiksvalls ABKChi tiết về HT/FTFalu BS FK
  • 2
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    3
    0
    T/B
    3
    5
    H/T
    8
    5
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    3
    B/H
    4
    5
    B/B
ChủKhách
Hudiksvalls ABKSố bàn thắng trong H1&H2Falu BS FK
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    5
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    5
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hudiksvalls ABK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D313-10-2024KháchDalkurd FF7 Ngày
SWE D319-10-2024ChủSandvikens AIK FK13 Ngày
Falu BS FK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D312-10-2024KháchKungsangens IF6 Ngày
SWE D319-10-2024ChủDalkurd FF13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 23.1%Thắng34.6% [9]
  • [8] 30.8%Hòa30.8% [9]
  • [12] 46.2%Bại34.6% [9]
  • Chủ/Khách
  • [4] 15.4%Thắng15.4% [4]
  • [4] 15.4%Hòa19.2% [5]
  • [5] 19.2%Bại15.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    49 
  • TB được điểm
    1.04 
  • TB mất điểm
    1.88 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.46 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.23
  • TB mất điểm
    1.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.46
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [6] 60.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Hudiksvalls ABK VS Falu BS FK ngày 06-10-2024 - Thông tin đội hình