[MW Premier League-] Dedza Dynamos |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 11 | 50.0% |
[MW Premier League-] Kamuzu Barracks |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 9 | 33.3% |
Dedza Dynamos |
Chủ - Khách |
---|
Kamuzu BarracksDedza Dynamos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MPRE L | 14-09-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Dedza Dynamos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MPRE CC | 08-07-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 2 - 14 | - | - | - | T | - | - | |||
MPRE L | 30-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
MPRE L | 01-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
MPRE L | 26-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
MPRE L | 19-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
MPRE L | 12-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
MPRE L | 05-05-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
MPRE L | 21-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
MPRE L | 13-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
MPRE L | 06-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kamuzu Barracks |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MPRE L | 14-07-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 29-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 30-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 26-05-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 11 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 18-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 12-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 05-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 28-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 20-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 07-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dedza Dynamos |
Dedza Dynamos |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |