[INT FRL-] Tanzania (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 6 | 9 | 50.0% |
[INT FRL-] South Sudan (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 14 | 6 | 33.3% |
Tanzania (w) |
Chủ - Khách |
---|
Tanzania (W)South Sudan (W) |
Tanzania (W)South Sudan (W) |
Tanzania (W)South Sudan (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 02-06-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WCOS CW | 04-10-21 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
CAF WCC | 16-11-19 | 9 - 0 (3 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tanzania (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
OP AFW | 27-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
OP AFW | 23-02-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.26 | -0.29 | -0.57 | B | 0.78 | -0.75 | 0.98 | B | T |
CAF WNC | 05-12-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CAF WNC | 30-11-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.61 | -0.29 | -0.26 | T | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | T |
OP AFW | 31-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
OP AFW | 26-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.65 | -0.27 | -0.20 | T | 0.75 | 0.75 | -0.99 | T | X |
CAF WNC | 26-09-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.21 | -0.24 | -0.70 | T | 0.75 | -1.25 | 0.95 | T | X |
CAF WNC | 22-09-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 07-07-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | -0.38 | -0.32 | -0.43 | B | -0.97 | 0 | 0.79 | B | T |
INT FRL | 11-06-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.76 | -0.22 | -0.14 | B | 0.82 | 1.25 | 1.00 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%
South Sudan (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF WNC | 24-09-23 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CAF WNC | 20-09-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 06-06-22 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 04-06-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 02-06-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 20-02-22 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 16-02-22 | 0 - 6 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF WNC | 23-10-21 | 1 - 7 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF WNC | 20-10-21 | 8 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WCOS CW | 04-10-21 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |