Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Julio Demian Vila | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.12 | ![]() |
- | Rodrigo Andrés Llano Montes | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8.62 | ![]() ![]() |
- | Pablo Sebastian·Laredo Pardo | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.65 | ![]() |
22 | Joel Calicho | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.86 | |
10 | Raúl Castro | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 7 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Denilson Durán Zabala | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.14 | ![]() |
- | miguel becerra | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.91 | |
- | Omar Siles | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.13 | |
1 | Braulio Uraezana Cunaendi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.04 | |
5 | saul severiche | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Rafinha | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.01 | ![]() ![]() |
- | Jonathan Lacerda | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.69 | |
- | Abraham Cabrera | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
45 | Arquímedes Figuera | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | ![]() |