[ICE Cup-] Einherji |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 15 | 3 | 16.7% |
[ICE Cup-] UMF Sindri Hofn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 15 | 24 | 6 | 33.3% |
Einherji |
Chủ - Khách |
---|
EinherjiUMF Sindri Hofn |
UMF Sindri HofnEinherji |
EinherjiUMF Sindri Hofn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 29-06-18 | 3 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ICE CUP | 14-04-18 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ICE CUP | 02-05-15 | 2 - 4 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Einherji |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE CUP | 21-04-22 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE CUP | 08-04-22 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 11-09-21 | 4 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 07-08-21 | 3 - 2 (1 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 17-07-21 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 10-07-21 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 15-06-21 | 2 - 2 (0 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
LCE D3 | 05-06-21 | 6 - 0 (2 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 20-05-21 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 08-05-21 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UMF Sindri Hofn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LCB | 15-03-25 | 1 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 08-03-25 | 5 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 01-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 22-02-25 | 8 - 2 (6 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 14-09-24 | 4 - 7 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 07-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 25-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 21-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 17-08-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 10 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Einherji |
Einherji |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |