[QAT Second Division-] Muaither SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 9 | 33.3% |
[QAT Second Division-] Al Waab SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 11 | 1 | 0.0% |
Muaither SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
QAT D2 | 03-10-24 | 4 - 3 (3 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
QAT D2 | 06-05-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
QAT D2 | 11-02-23 | 1 - 4 (0 - 2) | 1 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
QAT D2 | 09-03-22 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 5 | -0.30 | -0.29 | -0.52 | H | 0.85 | -0.50 | 0.91 | B | T |
QAT D2 | 28-12-21 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
QAT D2 | 09-03-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.82 | -0.20 | -0.11 | T | 0.81 | -0.67 | -0.99 | T | X |
QAT D2 | 11-01-21 | 3 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
QAT D2 | 06-11-20 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
QAT D2 | 22-01-20 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 19-11-19 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
Muaither SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
QAT D2 | 04-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.29 | -0.27 | -0.56 | H | 0.81 | -0.75 | -0.99 | B | X |
QATL DC | 28-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.40 | -0.28 | -0.47 | T | 0.75 | -0.25 | 0.95 | T | X |
QATL DC | 21-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.29 | -0.28 | -0.58 | H | 0.75 | -0.75 | 0.95 | B | X |
QATL DC | 15-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.34 | -0.29 | -0.53 | H | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | X |
QATL DC | 09-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.44 | -0.30 | -0.41 | T | 0.79 | 0 | 0.91 | T | X |
QAT D2 | 16-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | -0.38 | -0.29 | -0.46 | B | 0.78 | -0.25 | 0.98 | B | X |
QAT D2 | 05-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.34 | -0.28 | -0.52 | B | 0.79 | -0.5 | 0.91 | B | H |
QAT D2 | 28-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.46 | -0.29 | -0.40 | B | 0.99 | 0.25 | 0.71 | B | X |
QATL DC | 18-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
QAT D2 | 07-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 0%
Al Waab SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
QAT D2 | 04-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 1 | -0.23 | -0.24 | -0.65 | 0.80 | -1 | 0.96 | H | ||
QATL DC | 27-01-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 2 | -0.63 | -0.27 | -0.24 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
QATL DC | 20-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | -0.59 | -0.27 | -0.26 | 0.91 | 0.75 | 0.85 | X | ||
QATL DC | 14-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.27 | -0.29 | -0.60 | 0.81 | -0.75 | 0.89 | X | ||
QATL DC | 08-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.22 | -0.25 | -0.68 | 0.85 | -1 | 0.85 | X | ||
QAT D2 | 15-12-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | -0.36 | -0.29 | -0.50 | 0.93 | -0.25 | 0.77 | H | ||
QAT D2 | 05-12-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 8 - 1 | -0.27 | -0.27 | -0.60 | 0.85 | -0.75 | 0.85 | T | ||
QAT D2 | 29-11-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 4 - 6 | -0.40 | -0.30 | -0.42 | 0.94 | 0 | 0.82 | T | ||
QAT D2 | 08-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.55 | -0.27 | -0.33 | 0.82 | 0.5 | 0.88 | X | ||
QAT D2 | 25-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | -0.53 | -0.29 | -0.33 | 0.89 | 0.5 | 0.81 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 38%
Muaither SC |
Muaither SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |