Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nataša Andonova | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.85 | |
- | Gentjana Rochi | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.53 | ![]() ![]() ![]() |
- | Elma Shemsovikj | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.65 | ![]() |
- | Sara Kolarovska | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
- | Magdalena Lekovska | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.65 | |
21 | E. Petrovska | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | polina rasina | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
19 | yoana stankova | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |