Bên nào sẽ thắng?

Rubin Kazan (R)
ChủHòaKhách
CSKA Moscow  (R)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rubin Kazan (R)So Sánh Sức MạnhCSKA Moscow (R)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu87%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Youth League-12] Rubin Kazan (R)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
722371081228.6%
31114541133.3%
41123541225.0%
622279833.3%
[RUS Youth League-4] CSKA Moscow (R)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
7412181013457.1%
3201956866.7%
4211957350.0%
64111561366.7%

Thành tích đối đầu

Rubin Kazan (R)            
Chủ - Khách
Rubin Kazan (R)CSKA Moscow (R)
CSKA Moscow (R)Rubin Kazan (R)
Rubin Kazan (R)CSKA Moscow (R)
Rubin Kazan (R)CSKA Moscow (R)
CSKA Moscow (R)Rubin Kazan (R)
Rubin Kazan (R)CSKA Moscow (R)
CSKA Moscow (R)Rubin Kazan (R)
Rubin Kazan (R)CSKA Moscow (R)
Rubin Kazan (R)CSKA Moscow (R)
CSKA Moscow (R)Rubin Kazan (R)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS YthC07-07-232 - 3
(1 - 1)
5 - 10-0.19-0.22-0.71B0.90-1.250.92BT
RUS YthC26-11-215 - 2
(3 - 1)
9 - 3-0.75-0.22-0.18B0.76-0.800.94BT
RUS YthC30-07-213 - 2
(1 - 0)
2 - 5-0.25-0.25-0.62T0.98-0.750.84TT
RUS YthC15-12-201 - 2
(1 - 1)
1 - 8-0.30-0.28-0.54B0.96-0.500.86BT
RUS YthC11-09-202 - 1
(1 - 0)
- ---B---
RUS YthC04-08-190 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.30-0.28-0.54B1.00-0.500.84BX
RUS YthC08-03-193 - 0
(1 - 0)
9 - 3-0.73-0.22-0.17B0.88-0.800.96BH
RUS YthC25-08-180 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.29-0.29-0.54H0.91-0.500.85BX
RUS YthC25-11-170 - 1
(0 - 1)
0 - 14-0.33-0.27-0.51B0.80-0.500.96BX
RUS YthC30-08-173 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.52-0.28-0.33B0.940.500.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Rubin Kazan (R)            
Chủ - Khách
Konopliev YouthRubin Kazan (R)
Rubin Kazan (R)Fakel Youth
Dinamo Moscow YouthRubin Kazan (R)
Rubin Kazan (R)FK Rostov Youth
FC Terek Groznyi YouthRubin Kazan (R)
Rubin Kazan (R)FK Krasnodar Youth
Spartak Moscow YouthRubin Kazan (R)
FK Orenburg YouthRubin Kazan (R)
Rubin Kazan (R)Fakel Youth
FC Terek Groznyi YouthRubin Kazan (R)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS YthC25-04-250 - 0
(0 - 0)
1 - 0---H--
RUS YthC18-04-251 - 0
(1 - 0)
5 - 8---T--
RUS YthC11-04-254 - 0
(3 - 0)
10 - 4-0.71-0.25-0.19B0.7410.96BT
RUS YthC04-04-251 - 3
(1 - 1)
1 - 7-0.39-0.31-0.46B0.73-0.250.97BT
RUS YthC28-03-250 - 3
(0 - 2)
- ---T--
RUS YthC14-03-252 - 2
(1 - 2)
- -0.27-0.30-0.57H0.95-0.50.75BT
RUS YthC07-03-251 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.71-0.26-0.19B0.7510.95HX
RUS YthC08-11-240 - 1
(0 - 0)
2 - 2---T--
RUS YthC01-11-241 - 2
(0 - 2)
10 - 3-0.44-0.27-0.40B0.8201.00BH
RUS YthC25-10-242 - 0
(1 - 0)
7 - 2---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

CSKA Moscow (R)            
Chủ - Khách
Baltika Kaliningrad YouthCSKA Moscow (R)
Konopliev YouthCSKA Moscow (R)
CSKA Moscow (R)Fakel Youth
Dinamo Moscow YouthCSKA Moscow (R)
CSKA Moscow (R)FK Rostov Youth
FC Terek Groznyi YouthCSKA Moscow (R)
Dinamo Moscow BCSKA Moscow (R)
KompozitCSKA Moscow (R)
CSKA Moscow (R)Konopliev Youth
Spartak Moscow YouthCSKA Moscow (R)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS YthC18-04-251 - 5
(0 - 1)
5 - 6-----
RUS YthC11-04-250 - 1
(0 - 1)
2 - 10-0.16-0.20-0.790.90-1.50.80X
RUS YthC04-04-251 - 0
(0 - 0)
15 - 2-0.78-0.20-0.170.851.50.85X
RUS YthC28-03-252 - 1
(1 - 0)
- -----
RUS YthC14-03-255 - 1
(1 - 1)
- -0.51-0.31-0.330.950.50.75T
RUS YthC07-03-252 - 2
(2 - 1)
1 - 12-0.15-0.22-0.780.80-1.50.90T
INT CF21-02-250 - 2
(0 - 0)
- -----
INT CF07-02-253 - 1
(1 - 1)
- -----
RUS YthC08-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.91-0.14-0.100.752.250.95X
RUS YthC01-11-241 - 3
(0 - 1)
2 - 4-0.24-0.22-0.660.94-10.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Rubin Kazan (R)So sánh số liệuCSKA Moscow (R)
  • 9Tổng số ghi bàn22
  • 0.9Trung bình ghi bàn2.2
  • 14Tổng số mất bàn10
  • 1.4Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Rubin Kazan (R)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
411225.0%Xem375.0%125.0%Xem
CSKA Moscow (R)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
510420.0%Xem240.0%360.0%Xem
Rubin Kazan (R)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
40130.0%Xem375.0%00.0%Xem
CSKA Moscow (R)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
510420.0%Xem240.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rubin Kazan (R)Thời gian ghi bànCSKA Moscow (R)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    6
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rubin Kazan (R)Chi tiết về HT/FTCSKA Moscow (R)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    6
    6
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Rubin Kazan (R)Số bàn thắng trong H1&H2CSKA Moscow (R)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rubin Kazan (R)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC09-05-2025KháchKrylya Sovetov Samara Youth7 Ngày
RUS YthC16-05-2025KháchBaltika Kaliningrad Youth14 Ngày
RUS YthC20-06-2025ChủLokomotiv Moscow Youth49 Ngày
CSKA Moscow (R)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC09-05-2025ChủLokomotiv Moscow Youth7 Ngày
RUS YthC16-05-2025KháchFK Nizhny Novgorod Youth14 Ngày
RUS YthC20-06-2025ChủPFC Sochi Youth49 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 28.6%Thắng57.1% [4]
  • [2] 28.6%Hòa14.3% [4]
  • [3] 42.9%Bại28.6% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 14.3%Thắng28.6% [2]
  • [1] 14.3%Hòa14.3% [1]
  • [1] 14.3%Bại14.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.43 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.57
  • TB mất điểm
    1.43
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+33.33% [2]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [2] 33.33%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [2]
  • [2] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Rubin Kazan (R) VS CSKA Moscow (R) ngày 02-05-2025 - Thông tin đội hình