So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.75
0.97
0.90
2.25
0.90
1.62
3.65
4.85
Live
0.98
0.75
0.90
0.93
2.25
0.93
1.74
3.40
4.30
Run
0.06
-0.25
-0.18
-0.20
4.5
0.06
1.08
7.20
29.00
BET365Sớm
0.85
0.75
1.00
0.85
2.25
1.00
1.62
3.60
5.00
Live
0.87
0.75
0.97
0.92
2.25
0.92
1.60
3.60
5.25
Run
0.70
0
-0.83
-0.07
4.5
0.03
1.01
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.87
0.75
0.97
0.91
2.25
0.91
1.62
3.55
4.50
Live
0.90
0.75
0.94
0.90
2.25
0.92
1.66
3.55
4.25
Run
0.90
0
0.98
-0.19
4.5
0.10
1.11
5.40
66.00
188betSớm
0.86
0.75
0.98
0.91
2.25
0.91
1.62
3.65
4.85
Live
0.99
0.75
0.91
0.94
2.25
0.94
1.74
3.40
4.30
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.16
4.5
0.04
1.09
6.80
29.00
SbobetSớm
0.86
0.75
0.98
0.87
2.25
0.95
1.60
3.43
4.84
Live
0.95
0.75
0.93
0.92
2.25
0.94
1.61
3.43
4.80
Run
0.85
0
-0.95
-0.15
4.5
0.05
1.10
5.50
70.00

Bên nào sẽ thắng?

CFR Cluj
ChủHòaKhách
FC Dinamo 1948
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CFR ClujSo Sánh Sức MạnhFC Dinamo 1948
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 88%So Sánh Đối Đầu12%
  • Tất cả
  • 7T 3H 0B
    0T 3H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-4] CFR Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3316125613487448.5%
161132381836468.8%
17593231624629.4%
64201531466.7%
[ROM Liga I-11] FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33131284332771139.4%
168532213291250.0%
17575211922929.4%
6312751050.0%

Thành tích đối đầu

CFR Cluj            
Chủ - Khách
Dinamo BucurestiCFR Cluj
CFR ClujDinamo Bucuresti
CFR ClujDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCFR Cluj
CFR ClujDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCFR Cluj
CFR ClujDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCFR Cluj
Dinamo BucurestiCFR Cluj
CFR ClujDinamo Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D108-11-241 - 1
(1 - 1)
11 - 2-0.34-0.31-0.45H0.86-0.250.96BX
ROM D114-07-243 - 2
(1 - 2)
7 - 2-0.67-0.26-0.18T0.941.000.88TT
ROM D123-02-244 - 0
(0 - 0)
10 - 6-0.71-0.24-0.15T-0.99-0.800.81TT
ROM D108-10-231 - 1
(1 - 0)
4 - 10-0.26-0.29-0.56H0.81-0.75-0.99BX
ROM D106-03-224 - 1
(1 - 1)
11 - 3-0.78-0.21-0.11T0.97-0.670.85TT
ROM D107-11-210 - 3
(0 - 2)
5 - 5-0.20-0.27-0.65T-0.95-0.750.77TT
ROM D105-04-211 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.72-0.25-0.15T-0.98-0.800.80TX
ROM D117-12-200 - 2
(0 - 2)
4 - 4-0.30-0.32-0.48T-0.94-0.250.82TX
ROM D110-11-190 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.31-0.31-0.48H-0.93-0.250.80BX
ROM D127-07-191 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.55-0.31-0.24T0.830.50-0.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

CFR Cluj            
Chủ - Khách
CFR ClujGloria Buzau
Sepsi OSK Sfantul GheorgheCFR Cluj
CFR ClujPetrolul Ploiesti
CSM Politehnica IasiCFR Cluj
UTA AradCFR Cluj
CFR ClujHermannstadt
FC Steaua BucurestiCFR Cluj
CFR ClujFarul Constanta
FC BotosaniCFR Cluj
Legia WarszawaCFR Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D109-03-256 - 0
(3 - 0)
3 - 1-0.80-0.20-0.11T0.881.50.94TT
ROM D128-02-251 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.28-0.29-0.53H0.92-0.50.90BX
ROM D122-02-252 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.65-0.26-0.18T1.0010.82TX
ROM D116-02-251 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.20-0.27-0.63H-0.98-0.750.80BX
ROM D110-02-251 - 4
(0 - 0)
7 - 8-0.27-0.30-0.54T0.96-0.50.86TT
ROM D105-02-251 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.65-0.26-0.19T-0.9710.79TX
ROM D102-02-251 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.49-0.30-0.30H-0.970.50.79TX
ROM D127-01-253 - 1
(2 - 0)
10 - 2-0.64-0.26-0.20T-0.9710.79TT
ROM D119-01-251 - 1
(0 - 1)
8 - 7-0.26-0.29-0.55H1.00-0.50.82BX
INT CF11-01-252 - 2
(1 - 2)
- ---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

FC Dinamo 1948            
Chủ - Khách
UTA AradDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiHermannstadt
FC Steaua BucurestiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFarul Constanta
FC BotosaniDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Otelul Galati
FC Unirea 2004 SloboziaDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiUniversitaea Cluj
CS Universitatea CraiovaDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiNovi Pazar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D110-03-250 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.36-0.32-0.42-0.9400.76X
ROM D103-03-252 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.56-0.30-0.240.790.5-0.97H
ROM D123-02-252 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.64-0.27-0.200.780.75-0.96T
ROM D115-02-250 - 2
(0 - 1)
13 - 5-0.56-0.29-0.250.790.5-0.97X
ROM D107-02-251 - 1
(1 - 1)
3 - 1-0.35-0.32-0.430.76-0.25-0.94H
ROM D104-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.53-0.32-0.250.890.50.93X
ROM D131-01-251 - 3
(1 - 1)
1 - 9-0.33-0.32-0.450.87-0.250.95T
ROM D124-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.35-0.34-0.41-0.9300.75X
ROM D119-01-251 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.52-0.29-0.290.910.50.91X
INT CF13-01-251 - 1
(0 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

CFR ClujSo sánh số liệuFC Dinamo 1948
  • 22Tổng số ghi bàn12
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.2
  • 8Tổng số mất bàn8
  • 0.8Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 0.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

CFR Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem11XemXem3XemXem16XemXem36.7%XemXem15XemXem50%XemXem15XemXem50%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem10XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem
16XemXem5XemXem1XemXem10XemXem31.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem19XemXem4XemXem7XemXem63.3%XemXem8XemXem26.7%XemXem19XemXem63.3%XemXem
15XemXem9XemXem2XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem
15XemXem10XemXem2XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem
CFR Cluj
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem15XemXem1XemXem14XemXem50%XemXem8XemXem26.7%XemXem9XemXem30%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem3XemXem18.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
630350.0%Xem116.7%233.3%Xem
FC Dinamo 1948
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem15XemXem7XemXem8XemXem50%XemXem12XemXem40%XemXem8XemXem26.7%XemXem
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
15XemXem8XemXem4XemXem3XemXem53.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem3XemXem20%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CFR ClujThời gian ghi bànFC Dinamo 1948
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    8
    0 Bàn
    9
    13
    1 Bàn
    9
    6
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    13
    17
    Bàn thắng H1
    27
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CFR ClujChi tiết về HT/FTFC Dinamo 1948
  • 6
    7
    T/T
    4
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    4
    6
    H/T
    8
    8
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    3
    2
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
CFR ClujSố bàn thắng trong H1&H2FC Dinamo 1948
  • 7
    7
    Thắng 2+ bàn
    3
    6
    Thắng 1 bàn
    15
    12
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CFR Cluj
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D129-03-2025KháchUniversitaea Cluj14 Ngày
ROMC02-04-2025ChủCS Universitatea Craiova18 Ngày
ROM D105-04-2025ChủCS Universitatea Craiova21 Ngày
FC Dinamo 1948
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D129-03-2025ChủFC Steaua Bucuresti14 Ngày
ROM D105-04-2025KháchRapid Bucuresti21 Ngày
ROM D112-04-2025KháchUniversitaea Cluj28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

CFR Cluj
FC Dinamo 1948
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 48.5%Thắng39.4% [13]
  • [12] 36.4%Hòa36.4% [13]
  • [5] 15.2%Bại24.2% [8]
  • Chủ/Khách
  • [11] 33.3%Thắng15.2% [5]
  • [3] 9.1%Hòa21.2% [7]
  • [2] 6.1%Bại15.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    61 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.85 
  • TB mất điểm
    1.03 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.15 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.30
  • TB mất điểm
    0.97
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.39
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 55.56%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 22.22%Hòa18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

CFR Cluj VS FC Dinamo 1948 ngày 16-03-2025 - Thông tin đội hình