[IRE Leinster Senior League-] Bluebell United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 15 | 5 | 16.7% |
[IRE Leinster Senior League-] Wayside Celtic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 15 | 3 | 0.0% |
Bluebell United |
Chủ - Khách |
---|
Wayside CelticBluebell United |
Bluebell UnitedWayside Celtic |
Wayside CelticBluebell United |
Wayside CelticBluebell United |
Wayside CelticBluebell United |
Bluebell UnitedWayside Celtic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ire LSL | 28-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 7 | -0.50 | -0.29 | -0.37 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | H |
Ire LSL | 21-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Ire LSL | 23-02-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Ire LSL | 20-01-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.53 | -0.27 | -0.31 | B | 0.87 | 0.50 | 0.89 | B | X |
Ire LSL | 31-10-21 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Ire LSL | 13-08-21 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Bluebell United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ire LSL | 07-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.61 | -0.27 | -0.27 | B | 0.82 | 0.75 | 0.88 | B | H |
Ire LSL | 02-02-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.50 | -0.28 | -0.37 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | T |
Ire LSL | 17-01-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 5 - 4 | -0.63 | -0.26 | -0.26 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | T |
Ire LSL | 08-12-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.43 | -0.28 | -0.43 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | T |
Ire LSL | 08-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | -0.50 | -0.29 | -0.37 | H | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
Ire LSL | 24-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Ire LSL | 20-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.56 | -0.25 | -0.31 | B | 0.77 | 0.5 | 0.93 | B | X |
Ire LSL | 13-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 4 | -0.30 | -0.26 | -0.58 | T | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | X |
Ire LSL | 09-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.45 | -0.27 | -0.43 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | X |
Ire LSL | 27-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 1 | -0.66 | -0.25 | -0.24 | H | 0.90 | 1 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Wayside Celtic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ire LSL | 28-02-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 0 | -0.52 | -0.28 | -0.35 | 0.92 | 0.5 | 0.78 | T | ||
Ire LSL | 18-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 2 | -0.69 | -0.24 | -0.22 | 0.76 | 1 | 0.94 | X | ||
Ire LSL | 14-02-25 | 2 - 4 (2 - 2) | 3 - 3 | -0.44 | -0.27 | -0.44 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
Ire LSL | 07-02-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 10 - 5 | -0.76 | -0.21 | -0.18 | 0.70 | 1.25 | 1.00 | T | ||
IRE MCUP | 31-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Ire LSL | 24-01-25 | 3 - 3 (2 - 0) | 3 - 1 | -0.31 | -0.27 | -0.57 | 0.95 | -0.5 | 0.75 | T | ||
Ire LSL | 11-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 8 | -0.32 | -0.26 | -0.57 | 0.95 | -0.5 | 0.75 | X | ||
Ire LSL | 15-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 12 | -0.43 | -0.27 | -0.45 | 0.90 | 0 | 0.80 | X | ||
IRE MCUP | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Ire LSL | 25-10-24 | 3 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.49 | -0.27 | -0.39 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%
Bluebell United |
Bluebell United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |