So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0
0.86
0.92
2.25
0.78
2.52
3.00
2.54
Live
0.88
0.25
0.94
0.97
2.25
0.83
2.13
3.15
3.00
Run
-0.22
0.25
0.04
-0.22
3.5
0.02
1.02
9.90
26.00
188betSớm
0.85
0
0.87
0.93
2.25
0.79
2.52
3.00
2.54
Live
0.89
0.25
0.95
0.98
2.25
0.84
2.13
3.15
3.00
Run
0.85
0
0.99
-0.34
3.5
0.16
1.03
9.00
26.00
SbobetSớm
0.88
0
0.90
-0.97
2.25
0.75
2.44
2.80
2.47
Live
0.94
0.25
0.90
-0.93
2.25
0.75
2.15
2.99
3.10
Run
0.87
0
0.97
-0.57
3.5
0.43
1.12
5.00
32.00

Bên nào sẽ thắng?

AFC Metalul Buzau
ChủHòaKhách
FCU 1948 Craiova
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AFC Metalul BuzauSo Sánh Sức MạnhFCU 1948 Craiova
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 43%So Sánh Phong Độ57%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-14] AFC Metalul Buzau
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
207582220261435.0%
1051413816950.0%
10244912101520.0%
6204512633.3%
[ROM Liga II-12] FCU 1948 Craiova
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
197662121271236.8%
94231110141244.4%
103431011131130.0%
63121071050.0%

Thành tích đối đầu

AFC Metalul Buzau            
Chủ - Khách
Universitatea CraiovaAFC Metalul Buzau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D209-03-253 - 1
(2 - 1)
3 - 3---B---

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

AFC Metalul Buzau            
Chủ - Khách
Corvinul HunedoaraAFC Metalul Buzau
AFC Metalul BuzauCSM Focsani
ACS DumbravitaAFC Metalul Buzau
AFC Metalul BuzauRapid Bucuresti
AFC Metalul BuzauFC Bihor Oradea
AFC Metalul BuzauScolar Resita
Universitatea CraiovaAFC Metalul Buzau
ArgesAFC Metalul Buzau
AFC Metalul BuzauMuscel
AFC Metalul BuzauDunarea Calarasi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D218-04-255 - 0
(2 - 0)
5 - 5-0.69-0.26-0.18B0.8310.93BT
ROM D212-04-253 - 0
(0 - 0)
10 - 2---T--
ROM D205-04-250 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.43-0.32-0.36T-0.970.250.73TX
ROMC02-04-250 - 3
(0 - 0)
4 - 1-0.14-0.23-0.75B0.96-1.250.86BT
ROM D229-03-251 - 2
(1 - 1)
10 - 3-0.46-0.32-0.34B0.920.250.90BT
ROM D215-03-250 - 2
(0 - 2)
5 - 4---B--
ROM D209-03-253 - 1
(2 - 1)
3 - 3---B--
ROM D201-03-250 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.60-0.31-0.21H0.890.750.93TX
ROM D222-02-250 - 1
(0 - 0)
10 - 0---B--
INT CF14-02-251 - 0
(0 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

FCU 1948 Craiova            
Chủ - Khách
Universitatea CraiovaUnirea Ungheni
Corvinul HunedoaraUniversitatea Craiova
Universitatea CraiovaCSM Focsani
MetaloglobusUniversitatea Craiova
Universitatea CraiovaAFC Metalul Buzau
Corvinul HunedoaraUniversitatea Craiova
Universitatea CraiovaArges
CSM SlatinaUniversitatea Craiova
Universitatea CraiovaCS Vulturii Farcasesti
Concordia ChiajnaUniversitatea Craiova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D218-04-252 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.58-0.30-0.240.960.750.80X
ROM D205-04-252 - 1
(1 - 1)
12 - 1-0.53-0.30-0.290.880.50.88T
ROM D229-03-252 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.66-0.27-0.20-0.9810.80T
ROM D215-03-253 - 2
(1 - 1)
4 - 8-----
ROM D209-03-253 - 1
(2 - 1)
3 - 3---B--
ROM D202-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 4-----
ROM D225-02-250 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.45-0.33-0.340.960.250.80X
INT CF15-02-252 - 1
(0 - 0)
- -----
INT CF06-02-255 - 0
(2 - 0)
- -----
INT CF01-02-251 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.35-0.27-0.530.80-0.50.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

AFC Metalul BuzauSo sánh số liệuFCU 1948 Craiova
  • 7Tổng số ghi bàn16
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.6
  • 16Tổng số mất bàn11
  • 1.6Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

AFC Metalul Buzau
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem12XemXem0XemXem6XemXem66.7%XemXem7XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
FCU 1948 Craiova
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem3XemXem9XemXem25%XemXem5XemXem31.2%XemXem10XemXem62.5%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
AFC Metalul Buzau
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem13XemXem2XemXem3XemXem72.2%XemXem7XemXem38.9%XemXem6XemXem33.3%XemXem
7XemXem6XemXem1XemXem0XemXem85.7%XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem
FCU 1948 Craiova
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem2XemXem12.5%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
630350.0%Xem6100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AFC Metalul BuzauThời gian ghi bànFCU 1948 Craiova
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    12
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    10
    Bàn thắng H1
    7
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AFC Metalul BuzauChi tiết về HT/FTFCU 1948 Craiova
  • 2
    5
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    11
    10
    H/H
    3
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    1
    B/B
ChủKhách
AFC Metalul BuzauSố bàn thắng trong H1&H2FCU 1948 Craiova
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    11
    12
    Hòa
    5
    3
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AFC Metalul Buzau
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D203-05-2025KháchUnirea Ungheni7 Ngày
FCU 1948 Craiova
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D203-05-2025ChủFC Bihor Oradea7 Ngày
ROM D210-05-2025KháchACS Dumbravita14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 35.0%Thắng36.8% [7]
  • [5] 25.0%Hòa31.6% [7]
  • [8] 40.0%Bại31.6% [6]
  • Chủ/Khách
  • [5] 25.0%Thắng15.8% [3]
  • [1] 5.0%Hòa21.1% [4]
  • [4] 20.0%Bại15.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    1.11
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 11.11%Hòa11.11% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

AFC Metalul Buzau VS FCU 1948 Craiova ngày 26-04-2025 - Thông tin đội hình