[ICE Cup-] UMF Njardvik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 11 | 5 | 16.7% |
[ICE Cup-] BF 108 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 0 | 8 | 0 | 3 | 100.0% |
UMF Njardvik |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
UMF Njardvik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LC | 08-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ICE LC | 05-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.66 | -0.24 | -0.22 | B | 0.89 | 1 | 0.87 | B | H |
ICE LC | 27-02-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 10 | -0.11 | -0.14 | -0.87 | B | 0.90 | -2.25 | 0.92 | B | T |
ICE LC | 22-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 3 | -0.70 | -0.21 | -0.20 | T | 0.94 | 1.25 | 0.88 | T | X |
ICE LC | 09-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.33 | -0.25 | -0.54 | B | 0.91 | -0.5 | 0.85 | B | X |
ICE D1 | 14-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 15 | -0.37 | -0.26 | -0.48 | H | 0.95 | -0.25 | 0.87 | B | T |
ICE D1 | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 14 - 9 | -0.39 | -0.26 | -0.45 | H | 0.79 | -0.25 | -0.97 | B | X |
ICE D1 | 30-08-24 | 4 - 1 (4 - 0) | 7 - 4 | -0.55 | -0.26 | -0.31 | B | 0.81 | 0.5 | -0.99 | B | T |
ICE D1 | 22-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.66 | -0.23 | -0.23 | T | 0.90 | 1 | 0.92 | T | X |
ICE D1 | 18-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 13 - 3 | -0.47 | -0.26 | -0.37 | H | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%
UMF Njardvik |
BF 108 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UMF Njardvik |
BF 108 |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |