So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
1.00
-0.25
0.80
0.80
2
1.00
3.60
3.00
2.00
Live
-0.95
-0.25
0.75
0.88
2
0.93
3.70
3.00
2.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Bidco United
ChủHòaKhách
Tusker
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Bidco UnitedSo Sánh Sức MạnhTusker
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 2T 0H 7B
    7T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KEN Premier League-15] Bidco United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
27512101625271518.5%
131666169177.7%
1446410918728.6%
614134716.7%
[KEN Premier League-2] Tusker
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2814104382652250.0%
15960211033160.0%
13544171619338.5%
615043816.7%

Thành tích đối đầu

Bidco United            
Chủ - Khách
TuskerBidco United
TuskerBidco United
Bidco UnitedTusker
TuskerBidco United
Bidco UnitedTusker
Bidco UnitedTusker
TuskerBidco United
TuskerBidco United
Bidco UnitedTusker
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Ken D115-12-242 - 1
(1 - 0)
1 - 4-0.61-0.31-0.22B0.850.750.85BT
Ken D103-02-240 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.55-0.34-0.27T0.830.500.87TX
Ken D113-12-232 - 3
(1 - 3)
4 - 2-0.49-0.36-0.30B0.800.250.90BT
Ken D129-03-233 - 1
(1 - 0)
3 - 7-0.60-0.30-0.22B0.880.750.94BT
Ken D110-12-220 - 1
(0 - 1)
4 - 3---B---
Ken D105-06-220 - 2
(0 - 0)
- -0.23-0.33-0.59B0.75-0.750.95BH
Ken D105-01-222 - 1
(1 - 0)
8 - 6-0.57-0.31-0.27B0.730.500.97BT
Ken D122-08-212 - 1
(2 - 0)
- ---B---
Ken D127-02-212 - 1
(1 - 0)
3 - 4---T---

Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Bidco United            
Chủ - Khách
Mara Sugar FCBidco United
FC TalantaBidco United
Bidco UnitedGor Mahia
Kenya Police FCBidco United
Bidco UnitedNairobi Star City
Bidco UnitedUlinzi Stars Nakuru
Kariobangi SharksBidco United
Kakamega HomeboyzBidco United
Bidco UnitedMuranga Seal
Bidco UnitedSofapaka FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Ken D116-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3---H--
Ken D101-03-250 - 1
(0 - 1)
3 - 3---T--
Ken D120-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.20-0.29-0.64H0.98-0.750.78BX
Ken D115-02-252 - 0
(0 - 0)
6 - 4---B--
Ken D108-02-251 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.34-0.38-0.43H0.70-0.251.00BT
Ken D131-01-251 - 1
(1 - 0)
1 - 1-0.42-0.36-0.37H0.7400.96HT
Ken D126-01-251 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.47-0.36-0.32H0.880.250.82TT
Ken D118-01-251 - 0
(1 - 0)
5 - 3---B--
Ken D112-01-250 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.43-0.34-0.38H0.7500.95HX
Ken D121-12-240 - 2
(0 - 1)
7 - 6-0.40-0.35-0.37B0.8500.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Tusker            
Chủ - Khách
TuskerPosta Rangers
Nairobi UnitedTusker
BandariTusker
TuskerShabana FC
Gor MahiaTusker
TuskerKenya Police FC
TuskerKCB SC
Ulinzi Stars NakuruTusker
TuskerGor Mahia
TuskerBandari
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Ken D114-03-252 - 1
(2 - 0)
6 - 5-0.62-0.31-0.190.850.750.85T
Kenya C08-03-251 - 1
(0 - 1)
11 - 2-----
Ken D102-03-250 - 0
(0 - 0)
1 - 4-----
Ken D126-02-251 - 1
(0 - 1)
5 - 7-0.47-0.35-0.340.900.250.80H
Ken D116-02-250 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.47-0.35-0.330.870.250.83X
Ken D108-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 0-----
Ken D102-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.51-0.34-0.310.980.50.72X
Ken D125-01-250 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.32-0.33-0.500.97-0.250.73X
Ken D119-01-252 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.40-0.36-0.400.8500.85T
Ken D115-01-251 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.57-0.33-0.240.750.50.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 6 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 33%

Bidco UnitedSo sánh số liệuTusker
  • 4Tổng số ghi bàn8
  • 0.4Trung bình ghi bàn0.8
  • 8Tổng số mất bàn4
  • 0.8Trung bình mất bàn0.4
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 60.0%TL hòa60.0%
  • 30.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Bidco United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
532060.0%Xem360.0%240.0%Xem
Tusker
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Bidco United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
521240.0%Xem360.0%240.0%Xem
Tusker
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Bidco UnitedThời gian ghi bànTusker
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 23
    22
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    4
    Bàn thắng H1
    2
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Bidco UnitedChi tiết về HT/FTTusker
  • 0
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    1
    H/T
    22
    22
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Bidco UnitedSố bàn thắng trong H1&H2Tusker
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    24
    23
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Bidco United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Tusker
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 18.5%Thắng50.0% [14]
  • [12] 44.4%Hòa35.7% [14]
  • [10] 37.0%Bại14.3% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 3.7%Thắng17.9% [5]
  • [6] 22.2%Hòa14.3% [4]
  • [6] 22.2%Bại14.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    0.93 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.22 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.36
  • TB mất điểm
    0.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.36
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [7] 70.00%Hòa70.00% [7]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Bidco United VS Tusker ngày 29-03-2025 - Thông tin đội hình