Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | David Poreba | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.73 | ![]() |
- | Sergio Oregel | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.71 | |
- | Christian·Koffi | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
- | luka prpa | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Christopher Cupps | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | George Marks | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.71 | |
- | Brian Romero | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.56 | |
- | nimfasha berchimas | Tiền đạo | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.15 | ![]() ![]() |
- | Bill Tuiloma | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.25 | ![]() |
- | Cameron Duke | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5.71 | ![]() |
- | aron john | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
44 | julian bravo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
41 | Brian Romero | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.56 | |
- | JahLane Forbes | Hậu vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.14 | ![]() |
- | Jaylin Lindsey | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.71 |