Rakow Czestochowa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Milan RundićHậu vệ00000000
1Kacper TrelowskiThủ môn00010006.87
24Zoran ArsenićHậu vệ10110006.27
Bàn thắng
88Matej RodinHậu vệ00000005.75
4Stratos SvarnasHậu vệ00000005.15
Thẻ vàng
7Fran TudorTiền vệ20001006.07
5Gustav BerggrenTiền vệ00000006.03
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
30Vladyslav KocherginTiền vệ10000006.11
20Jean CarlosTiền vệ10020006.52
10Ivi LópezTiền vệ20100006.83
Bàn thắng
19Michael AmeyawTiền vệ10000006.33
18J. BrunesTiền đạo20010006.16
-T. Walczak-00000006.55
23Péter BaráthTiền vệ00000006.69
Thẻ vàng
-Dawid DrachalTiền vệ00000006.8
15Jesus DiazTiền vệ00010006.72
12Dušan KuciakThủ môn00000000
-Lazaros LamprouTiền đạo00000000
8Ben LedermanTiền vệ00000000
26Erick OtienoTiền vệ00000006.54
Jagiellonia Bialystok
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
50Sławomir AbramowiczThủ môn00000005.65
-Rui Filipe da Cunha CorreiaTiền vệ10000006.69
Thẻ vàng
20VillarTiền đạo00000006.57
1Max StryjekThủ môn00000000
5Cezary PolakHậu vệ00000000
-Marcin ListkowskiTiền vệ10000006.7
-peter kovacikHậu vệ00000000
82Tomas SilvaHậu vệ00000000
9Mohamed Lamine DiabyTiền đạo00001006.23
-Jetmir HalitiHậu vệ00000006.03
16Michal SáčekHậu vệ20010007.81
Thẻ vàngThẻ đỏ
17Adrián DiéguezHậu vệ00000005.95
3Dušan StojinovićHậu vệ00000006.47
44João MoutinhoHậu vệ20020006.63
Thẻ vàng
-Aurelien NguiambaTiền vệ00000006.02
14Jarosław KubickiTiền vệ00000007.52
99Kristoffer Normann HansenTiền đạo40000106.31
11Jesús ImazTiền vệ40100006.13
Bàn thắng
-Darko ChurlinovTiền vệ40030106.6
10Afimico PululuTiền đạo40110016.5
Bàn thắngThẻ vàng

Jagiellonia Bialystok vs Rakow Czestochowa ngày 10-11-2024 - Thống kê cầu thủ