[WAL Cymru Championship-6] Flint Mountain |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 13 | 4 | 12 | 67 | 55 | 43 | 6 | 44.8% |
14 | 8 | 1 | 5 | 41 | 29 | 25 | 7 | 57.1% |
15 | 5 | 3 | 7 | 26 | 26 | 18 | 7 | 33.3% |
6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 11 | 8 | 33.3% |
[WAL Cymru Championship-9] Mold Alexandra |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 12 | 5 | 12 | 49 | 47 | 41 | 9 | 41.4% |
14 | 7 | 1 | 6 | 32 | 20 | 22 | 9 | 50.0% |
15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 27 | 19 | 6 | 33.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 13 | 10 | 50.0% |
Flint Mountain |
Chủ - Khách |
---|
Mold AlexandraFlint Mountain |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 28-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.46 | -0.26 | -0.43 | B | 0.80 | 0.00 | 0.90 | B | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Flint Mountain |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 07-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | -0.39 | -0.27 | -0.49 | H | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | X |
WAL FAWC | 01-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 24-01-25 | 1 - 5 (1 - 2) | 4 - 6 | -0.22 | -0.22 | -0.70 | B | 0.79 | -1.25 | 0.91 | B | T |
WAL FAWC | 17-01-25 | 0 - 7 (0 - 4) | 1 - 14 | -0.38 | -0.25 | -0.49 | T | 0.84 | -0.25 | 0.86 | T | T |
WAL FAWC | 28-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.46 | -0.26 | -0.43 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | X |
WAL FAWC | 30-11-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 01-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 8 - 3 | -0.69 | -0.20 | -0.23 | B | 0.91 | 1.25 | 0.91 | T | X |
WAL FAWC | 25-10-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 12-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
Mold Alexandra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 08-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 31-01-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 25-01-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 17-01-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 7 | -0.43 | -0.25 | -0.43 | 0.86 | 0 | 0.84 | X | ||
WAL FAWC | 01-01-25 | 5 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.80 | -0.20 | -0.16 | 0.95 | 1.75 | 0.75 | T | ||
WAL FAWC | 28-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.46 | -0.26 | -0.43 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | X |
WALC | 14-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 06-12-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.42 | -0.25 | -0.48 | 0.76 | -0.25 | 0.94 | T | ||
WAL FAWC | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 16-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Flint Mountain |
Flint Mountain |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 01-03-2025 | Khách | Llay Miners Welfare | 8 Ngày |
WAL FAWC | 07-03-2025 | Khách | Llandudno | 14 Ngày |
WAL FAWC | 21-03-2025 | Chủ | Airbus UK Broughton | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 01-03-2025 | Chủ | Gresford | 8 Ngày |
WAL FAWC | 07-03-2025 | Khách | Holywell | 14 Ngày |
WAL FAWC | 22-03-2025 | Khách | Penrhyncoch | 29 Ngày |