[WAL Cymru Championship-7] Carmarthen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 12 | 8 | 9 | 50 | 39 | 44 | 7 | 41.4% |
14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 12 | 27 | 5 | 57.1% |
15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | 17 | 9 | 26.7% |
6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 10 | 10 | 50.0% |
[WAL Cymru Championship-3] Trefelin BGC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 15 | 8 | 6 | 54 | 38 | 53 | 3 | 51.7% |
15 | 9 | 3 | 3 | 30 | 19 | 30 | 1 | 60.0% |
14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 19 | 23 | 5 | 42.9% |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
Carmarthen |
Chủ - Khách |
---|
TrefelinCarmarthen |
TrefelinCarmarthen |
CarmarthenTrefelin |
TrefelinCarmarthen |
CarmarthenTrefelin |
TrefelinCarmarthen |
CarmarthenTrefelin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 12-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL FAWC | 08-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
WAL FAWC | 28-08-23 | 6 - 1 (2 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 18-04-23 | 0 - 3 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 26-08-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 04-12-21 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 19-11-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Carmarthen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 07-03-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 01-03-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 21-02-25 | 3 - 7 (1 - 3) | 2 - 2 | -0.26 | -0.24 | -0.61 | T | 0.93 | -0.75 | 0.83 | T | T |
WALC | 15-02-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 08-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 25-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 18-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 11-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 07-01-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 2 | -0.71 | -0.22 | -0.20 | T | 0.90 | 1.25 | 0.86 | T | T |
WAL FAWC | 04-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Trefelin BGC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 21-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 10 - 4 | -0.30 | -0.27 | -0.56 | 0.96 | -0.5 | 0.80 | H | ||
WAL FAWC | 07-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 28-02-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 5 | -0.50 | -0.27 | -0.35 | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | ||
WAL FAWC | 21-02-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.78 | -0.20 | -0.15 | 0.85 | 1.5 | 0.91 | T | ||
WAL FAWC | 11-02-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 8 - 6 | -0.26 | -0.26 | -0.63 | 0.89 | -0.75 | 0.81 | T | ||
WAL FAWC | 07-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.38 | -0.28 | -0.48 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | ||
WAL FAWC | 25-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 17-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.72 | -0.20 | -0.19 | 0.75 | 1.25 | 0.95 | X | ||
WAL FAWC | 30-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 1 | -0.63 | -0.25 | -0.27 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X | ||
WAL FAWC | 26-12-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.47 | -0.28 | -0.37 | 0.89 | 0.25 | 0.81 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 67%
Carmarthen |
Carmarthen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 05-04-2025 | Khách | Baglan Dragons | 7 Ngày |
WAL FAWC | 12-04-2025 | Chủ | Penrhiwceiber Rangers | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 04-04-2025 | Khách | Trefelin | 6 Ngày |
WAL FAWC | 12-04-2025 | Khách | Llanelli | 14 Ngày |