[WAL Cymru Championship-1] Colwyn Bay |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 25 | 3 | 1 | 87 | 22 | 78 | 1 | 86.2% |
15 | 13 | 1 | 1 | 49 | 13 | 40 | 1 | 86.7% |
14 | 12 | 2 | 0 | 38 | 9 | 38 | 1 | 85.7% |
6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 6 | 15 | 83.3% |
[WAL Cymru Championship-4] Buckley Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 14 | 5 | 10 | 47 | 44 | 47 | 4 | 48.3% |
15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 24 | 22 | 10 | 40.0% |
14 | 8 | 1 | 5 | 22 | 20 | 25 | 3 | 57.1% |
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 13 | 66.7% |
Colwyn Bay |
Chủ - Khách |
---|
Buckley TownColwyn Bay |
Buckley TownColwyn Bay |
Colwyn BayBuckley Town |
Buckley TownColwyn Bay |
Colwyn BayBuckley Town |
Buckley TownColwyn Bay |
Buckley TownColwyn Bay |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WALC | 19-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
WAL FAWC | 26-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 20-01-23 | 5 - 2 (1 - 1) | 4 - 1 | -0.85 | -0.16 | -0.11 | T | 0.87 | -0.50 | 0.89 | T | T |
WAL FAWC | 23-09-22 | 1 - 4 (1 - 3) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 11-02-22 | 3 - 1 (3 - 0) | 6 - 7 | -0.57 | -0.25 | -0.30 | T | 0.75 | 0.50 | -0.99 | T | T |
WAL FAWC | 28-08-21 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL CLC | 12-12-20 | 2 - 2 (0 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Colwyn Bay |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 01-01-25 | 5 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.80 | -0.20 | -0.16 | T | 0.95 | 1.75 | 0.75 | T | T |
WAL FAWC | 26-12-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | -0.28 | -0.24 | -0.61 | T | 0.91 | -0.75 | 0.85 | T | T |
WALC | 15-12-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | -0.93 | -0.14 | -0.08 | B | 0.92 | 2.5 | 0.78 | B | T |
WAL FAWC | 06-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 5 | -0.88 | -0.15 | -0.12 | T | 0.83 | 2.25 | 0.87 | T | X |
WAL FAWC | 30-11-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
WALC | 16-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 09-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 01-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 8 - 3 | -0.69 | -0.20 | -0.23 | T | 0.91 | 1.25 | 0.91 | T | X |
WAL FAWC | 25-10-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
WALC | 19-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 60%
Buckley Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 04-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 26-12-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | -0.81 | -0.17 | -0.14 | 0.98 | 2 | 0.78 | T | ||
WAL FAWC | 21-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 30-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 08-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 02-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 25-10-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 19-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 12-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Colwyn Bay |
Colwyn Bay |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 24-01-2025 | Khách | Flint Mountain | 7 Ngày |
WAL FAWC | 08-02-2025 | Khách | Airbus UK Broughton | 22 Ngày |
WAL FAWC | 22-02-2025 | Chủ | Guilsfield | 36 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 25-01-2025 | Khách | Gresford | 8 Ngày |
WAL FAWC | 08-02-2025 | Khách | Llay Miners Welfare | 22 Ngày |
WAL FAWC | 21-02-2025 | Khách | Holywell | 35 Ngày |